tesa® 7180 là một loại băng keo dính đen, một mặt, bao gồm lớp nền bằng màng PET màu đen và keo acrylic được tackified.
Đặc điểm của băng keo phim tesa® 7180
- Độ dày: 80µm
- Hiệu suất chắn sáng xuất sắc
- Độ bám dính và khả năng chống cắt rất cao
- Khả năng chống đẩy lùi rất tốt
- Hiệu suất xử lý tuyệt vời trong các quy trình gia công
- Kháng tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Độ bền điện môi cực kỳ cao
Ứng dụng của băng keo phim tesa® 7180
- Quấn các tế bào trong Đơn vị Đèn Nền (Back Light Unit) trong màn hình hiển thị
- Chắn sáng trong các thiết bị điện tử
- Cố định dây cáp hoặc các linh kiện cấu trúc trong nguồn sáng LED hoặc màn hình phẳng
Xem tất cả sản phẩm của tesa tại đây
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Cấu tạo sản phẩm và đặc tính kỹ thuật của băng keo tesa® 7180
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Vật liệu nền (Backing material) | Màng PET (PET film) |
Màu của lớp lót (Colour of liner) | Trong suốt |
Độ dày lớp lót (Thickness of liner) | 50 µm |
Độ dày tổng (Total thickness) | 80 µm |
Loại keo (Type of adhesive) | Acrylic |
Loại lớp lót (Type of liner) | PET |
Đặc tính / Hiệu suất
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at break) | 80% |
Độ bền kéo (Tensile strength) | 30 N/cm |
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn (Temperature resistance short term) | 140 °C |
Khả năng chống hóa mềm (Softener resistance) | Tốt (Good) |
Độ dính ban đầu (Tack) | Tốt (Good) |
Khả năng chống ẩm (Humidity resistance) | Tốt (Good) |
Khả năng chịu tải tĩnh ở 40°C (Static shear resistance at 40°C) | Rất tốt (Very good) |
Khả năng chịu nhiệt dài hạn (Temperature resistance long term) | 80 °C |
Độ bền cách điện (Dielectric breakdown voltage) | 7500 V |
Khả năng kháng lão hóa (UV) (Ageing resistance) | Rất tốt (Very good) |
Độ truyền sáng (380 – 780nm) (Transmittance) | < 0.04% |