Băng keo tesa® 61284 PET là băng keo đen, hai mặt gồm lớp nền PET và keo đặc biệt có khả năng chống hóa chất hiệu suất cao.
Đặc điểm của băng keo tesa® 61284 PET
- Khả năng chống hóa chất vượt trội với nhiều loại hóa chất phân cực và không phân cực
- Khả năng chịu cắt vượt trội
- Hiệu suất gia công tuyệt vời
- Khả năng chịu sốc tuyệt vời
- Hình thức đẹp nhờ lớp lót PET kép
- Tương thích với da (ISO 10993-10:2010; ISO 10993-5:2009)
Ứng dụng của băng keo tesa® 61284 PET
- Gắn kính bảo vệ, ví dụ như trên thiết bị đeo hoặc máy tính bảng
- Gắn các bộ phận trong thiết bị điện tử, ví dụ bàn phím, tai nghe, hoặc nút bấm
- Gắn chân đế cao su cho loa thông minh
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thành phần sản phẩm
Thành phần | Chi tiết |
---|---|
Vật liệu nền (Backing material) | PETP |
Màu sắc (Color) | Đen (black) |
Độ dày lớp lót dễ gỡ (Easy release liner) | 50 µm |
Độ dày lớp lót chặt (Tight release liner) | 50 µm |
Tổng độ dày (Total thickness) | 100 µm |
Loại keo (Type of adhesive) | Loại keo đặc biệt (specialty) |
Loại lớp lót dễ gỡ (Easy release liner) | PET |
Loại lớp lót chặt (Tight release liner) | PET |
Tính chất / Giá trị hiệu suất
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Khả năng chịu nhiệt dài hạn (Temperature resistance long term) | 100 °C |
Độ bám dính ban đầu (Tack) | Tốt (Good) |
Khả năng chống hóa chất (Chemical resistance) | Rất tốt (Very good) |
Khả năng chống ẩm (Humidity resistance) | Rất tốt (Very good) |
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn (Temperature resistance short term) | 200 °C |
Độ bám dính (Adhesion to)
Vật liệu | Ban đầu (Initial) | Sau 14 ngày (After 14 days) |
---|---|---|
Adhesion to ASTM | 7.5 N/cm | 12 N/cm |
Adhesion to Glass | 10 N/cm | 12 N/cm |
Adhesion to PC | 11.5 N/cm | 22 N/cm |