tesa® 8851 là băng keo không dệt siêu mỏng hai mặt, có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, lý tưởng cho việc lắp ráp màng loa vi mô và lắp ráp FPC.
ĐẶC TÍNH của băng keo không dệt tesa® 8851
- Băng keo không dệt siêu mỏng hai mặt
- Lực giữ ổn định và độ bám dính cao sau quá trình chịu nhiệt độ cao
- Cường độ kéo cao
- Tính năng cắt khuôn tuyệt vời và hiện tượng chảy keo rất thấp nhờ lớp nền đặc biệt
- Khả năng bám dính cao đối với các bề mặt không đều
- Khả năng chống lão hóa tốt
- Tuân thủ các quy định RoHS
ỨNG DỤNG của băng keo không dệt tesa® 8851
- Ứng dụng lắp ráp màng loa vi mô
- Ứng dụng lắp ráp FPC
- Lắp ráp các linh kiện điện tử phải chịu quá trình nhiệt độ cao
Xem tất cả sản phẩm của tesa tại đây
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thông tin sản phẩm | Giá trị |
---|---|
Vật liệu nền | Không dệt siêu mỏng |
Màu sắc | Trong suốt |
Màu sắc của lớp lót | Trắng/Logo đỏ |
Độ dày của lớp lót | 2.8 mils (71 µm) |
Tổng độ dày | 1.18 mils (30 µm) |
Loại keo | Acrylic có tác dụng dính |
Khối lượng lớp lót | 116.63 lbs/in² (82 g/m²) |
Độ bám dính:
Vật liệu dính | Độ bám dính (ban đầu) | Độ bám dính (sau 14 ngày) |
---|---|---|
ABS | 1.94 lbs/in (3.4 N/cm) | 2.63 lbs/in (4.6 N/cm) |
Nhôm (Aluminium) | 2 lbs/in (3.5 N/cm) | 3.14 lbs/in (5.5 N/cm) |
PC (Polycarbonate) | 2.11 lbs/in (3.7 N/cm) | 2.86 lbs/in (5 N/cm) |
PET (Polyester) | 2.28 lbs/in (4 N/cm) | 2.51 lbs/in (4.4 N/cm) |
PI (Polyimide) | 2.46 lbs/in (4.3 N/cm) | 2.51 lbs/in (4.4 N/cm) |
Thép (Steel) | 2.28 lbs/in (4 N/cm) | 3.14 lbs/in (5.5 N/cm) |