tesa® 61250 là băng keo dán hai mặt màu đen có hiệu suất cao, được thiết kế cho nhiều ứng dụng gắn kết trong các thiết bị điện tử. Nó bao gồm một lớp nền PET màu đen và một loại keo đặc biệt có khả năng chống hóa chất, lý tưởng để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm của băng keo dán hai mặt tesa® 61250
- Chống hóa chất: Khả năng chống chịu tuyệt vời với các hóa chất phân cực và không phân cực.
- Chống sốc: Khả năng chống va đập cao, cung cấp độ bền cho các thiết bị đeo và thiết bị điện tử.
- Hiệu suất chuyển đổi: Lớp nền PET giúp dễ dàng và hiệu quả trong việc gia công cho các ứng dụng chính xác.
- Lớp lót PET kép: Tăng cường khả năng xử lý và ứng dụng.
- Không chứa halogen: Thân thiện với môi trường.
- Tương thích với da: Được chứng nhận an toàn cho da theo tiêu chuẩn ISO 10993-10:2010 và ISO 10993-5:2009.
Ứng dụng của băng keo dán hai mặt tesa® 61250
- Thiết bị đeo: Lý tưởng để gắn kính che mặt trên các thiết bị đeo.
- Lắp ráp điện tử: Phù hợp để gắn các bộ phận trong thiết bị điện tử như bàn phím hoặc tai nghe.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Cấu trúc sản phẩm
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chất liệu nền | Phim PET |
Màu sắc | Đen |
Màu sắc lớp lót – bên trong | Trong suốt |
Màu sắc lớp lót – bên ngoài | Trong suốt |
Độ dày lớp lót – bên trong | 50 µm |
Độ dày lớp lót – bên ngoài | 50 µm |
Tổng độ dày | 50 µm |
Loại keo | Chuyên dụng |
Loại lớp lót – bên trong | PET |
Loại lớp lót – bên ngoài | PET |
Trọng lượng lớp lót | 72 g/m² |
Tính chất / Giá trị hiệu suất
Thông số | Giá trị |
---|---|
Độ giãn dài khi đứt | 50% |
Độ bền kéo | 20 N/cm |
Độ bám dính | Trung bình |
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn | 120°C |
Chống hóa chất | Rất tốt |
Chống ẩm | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt dài hạn | 70°C |
Độ bám dính trên các bề mặt
Bề mặt | Ban đầu (N/cm) | Sau 14 ngày (N/cm) |
---|---|---|
Nhôm | 7 | 8 |
Kính | 8.3 | 9.2 |
PC (Polycarbonate) | 7.9 | 12.5 |
PE (Polyethylene) | 2 | 4 |
Thép | 7.9 | 9. |