tesa® 4985 là băng keo chuyển trong suốt sử dụng keo acrylic đã được chỉnh sửa.
Tính năng của băng keo chuyển tesa® 4985
- Khả năng phù hợp tuyệt vời: Nhờ cấu trúc băng keo chuyển, băng keo này có khả năng thích ứng tốt với bề mặt.
- Tính chất phân phối tốt: Dễ dàng trong việc áp dụng và sử dụng.
- Độ bám dính ngay lập tức: Cung cấp khả năng bám dính tốt cho các bề mặt không đều.
Ứng dụng của băng keo chuyển tesa® 4985
- Lắp đặt áp phích và hình ảnh: Thích hợp cho việc dán áp phích và hình ảnh trên nhiều loại bề mặt.
- Lắp đặt vải cho sách mẫu: Dùng để gắn kết vải trong các mẫu thiết kế.
- Ghép nối giấy: Thích hợp cho việc kết nối các mảnh giấy lại với nhau.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Cấu trúc Sản phẩm | |
---|---|
Vật liệu nền (Backing material) | Không có |
Màu sắc lớp lót (Color of liner) | Nâu |
Độ dày lớp lót (Thickness of liner) | 71 µm |
Tổng độ dày (Total thickness) | 50 µm |
Loại keo (Type of adhesive) | Acrylic tăng tính dính |
Loại lớp lót (Type of liner) | Glassine |
Trọng lượng lớp lót (Weight of liner) | 80 g/m² |
Tính chất / Giá trị Hiệu suất | |
---|---|
Khả năng chịu hóa chất (Chemical resistance) | Tốt |
Khả năng chịu nhiệt lâu dài (Temperature resistance long term) | 80 °C |
Độ bền dính tĩnh ở 23°C (Static shear resistance at 23°C) | Trung bình |
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn (Temperature resistance short term) | 200 °C |
Khả năng chống lão hóa (UV) (Ageing resistance) | Rất tốt |
Độ dính (Tack) | Rất tốt |
Khả năng chống chất hóa mềm (Softener resistance) | Tốt |
Độ bền dính tĩnh ở 40°C (Static shear resistance at 40°C) | Thấp |
Khả năng chịu ẩm (Humidity resistance) | Rất tốt |