3M™ Low Static Polyimide Film Tape 5433 là một phiên bản có lớp lót PET trong suốt của 3M™ Low Static Polyimide Film Tape 5419. Băng keo có lớp polyimide màu hổ phách mờ đục phía trên lớp kết dính silicone với độ phóng điện cực thấp.
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
- Lớp polyimide không bị mềm đi ở nhiệt độ cao, vì vậy lớp này có thể sử dụng để trở thành bề mặt cho các vật liệu khác ở nhiệt độ cao.
- Kích thước ổn định ở nhiệt độ cao để có tránh phải gia công lại và đem đến năng suất cao.
- Chống cháy nổ, tác dụng của chất hóa học và phóng xạ để giúp bảo vệ bề mặt và giảm chi phí thay thế phụ tùng.
- Hiệu suất của chất kết dính silicone ở nhiệt độ cao giúp giảm chi phí cho quá trình làm sạch và đem đến năng suất cao.
- Không chứa Halogen
ỨNG DỤNG:
- Làm lớp phủ tạm thời bảo vệ cho các điểm vàng của bảng mạch in trong quá trình hàn sóng, hàn ngược hoặc nhúng hàn.
- Làm bề mặt trong chế tạo các bộ phận sấy khô ở nhiệt độ cao.
Property | Values | Unit | Test Method |
Adhesion to Steel | 22 | N/cm | D-3330 |
Tensile Strength at Break | 578 | N/cm | D-3759 |
Elongation at Break | 60 | % | D-3759 |
Backing Thickness | 1 | mil | D-3652 |
0.03 | mm | D-3652 | |
Liner Thickness | 3 | mil | D-3652 |
0.08 | mm | D-3652 | |
Total Tape Thickness | 2.7 | mil | D-3652 |
0.07 | mm | D-3652 | |
Temperature Use Range | -73 to 260 | °C | – |
-100 to 500 | °F | – | |
Dielectric Strength | 7000 | volts | D-149 |
Insulation Resistance | >1 x 106 | ohms | – |
Shelf Life | 3 | years | – |