Mô tả sản phẩm
Keo kết cấu 3M™ EW2046 Scotch-Weld™ là keo epoxy nhiệt rắn một thành phần.
Các sản phẩm keo epoxy một thành phần của 3M™ Scotch-Weld™ mang lại hiệu suất kết dính kết cấu vượt trội, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, khả năng chống chịu môi trường và hóa chất. Với thiết kế không cần trộn hoặc cân đo, keo loại bỏ những hạn chế về thời gian làm việc. Đặc biệt, keo đóng rắn theo yêu cầu khi được gia nhiệt, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong quá trình xử lý.
Đặc điểm của keo kết cấu 3M™ EW2046 Scotch-Weld™
- Độ bền bóc tách tuyệt vời: Cung cấp độ bám dính mạnh trong các ứng dụng quan trọng.
- Khả năng chống ẩm vượt trội: Bảo vệ hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
- Đóng rắn bằng nhiệt: Yêu cầu gia nhiệt để kích hoạt đóng rắn.
- Dễ sử dụng: Không cần trộn trước khi sử dụng.
- Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh: 170°C, đảm bảo độ ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
Xem tất cả sản phẩm 3M tại đây
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 3M™ EW2046
Thuộc tính | Giá trị | Phương pháp kiểm tra | Đơn vị |
---|---|---|---|
Nhiệt độ đóng rắn | 120°C | – | – |
Màu sắc | Không ghi rõ | – | – |
Độ nhớt | 420 | – | Pa·s |
Tỷ trọng | Không ghi rõ | – | – |
*Cường độ kéo dán chồng (Overlap Shear Strength) [MPa]2
Vật liệu | Cường độ (MPa) |
---|---|
Nhôm 2024 | 24 |
Thép cán nguội | Không ghi rõ |
Thép không gỉ 304 | Không ghi rõ |
*Cường độ T-Peel [kN/m]2
Vật liệu | Giá trị (kN/m) |
---|---|
Nhôm 1050 | Không ghi rõ |
Thép cán nguội | Không ghi rõ |
*Thử nghiệm trong nồi áp suất (Pressure Cooker Test) [MPa]3
Vật liệu | Trạng thái | Cường độ (MPa) |
---|---|---|
Thép cán nguội | Ban đầu | Không ghi rõ |
Lão hóa | Không ghi rõ |
Đặc tính điện
Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Điện trở suất thể tích | 1.0×10161.0 \times 10^{16} | Ω·cm |
Điện trở suất bề mặt | Không ghi rõ | Ω |
Điện áp đánh thủng điện môi | Không ghi rõ | kV/mm |
Hằng số điện môi (f=1kHz) | 8.7 | – |
Hệ số suy giảm (f=1kHz) | 0.018 | – |
Hệ số giãn nở nhiệt (Thermal Coefficient of Expansion)
Dải nhiệt độ (°C) | Hệ số giãn nở (1/°C) |
---|---|
30–80 | 3.8×10−53.8 \times 10^{-5} |