Chất phủ mới của Techspray Turbo-Coat HV Acrylic Conformal Coating 2109-P là phiên bản độ nhớt cao của Turbo-Coat được sử dụng phổ biến. Lớp phủ này được kiểm tra và chứng nhận ở Asymtek và hệ thống PVA selective spray ở cả mô hình nguyên tử và môi trường chân không. Turbo-Coat được thiết kế để gia tăng tốc độ sản xuất mà không cần đầu tư thêm máy móc trang thiết bị đắt tiền như hệ thống ánh sáng UV hay các thiết bị khác, Thời gian khô của lớp phủ thường được xem như nhân tố gây nên sự chậm trễ trong sản xuất. Tuy nhiên, TurboCoat HV thời gian khô tack-free chỉ dưới 10 phút, cho phép gia công sản xuất chỉ bằng ½ thời gian dùng lớp phủ acrylic!
Turbo-Coat Thinner được sử dụng để làm giảm độ nhớt phù hợp với quá trình sản xuất lý tưởng. Turbo-Coat HV và Turbo-Coat Thinner đều không gây hại cho môi trường, vì vậy mà không chứa các chất dung môi của lớp phủ như Toluene, Xylene, và MEK. Điều này làm cho lớp phủ an toàn cho người dùng. Turbo-Coat HV sử dụng nhựa acrylic như Turbo-Coat trước đó, vì vậy lớp phủ có thể pha trộn trong quá trình sản xuất, ví dụ như sử dụng chất phủ khô nhanh hơn Turbo-Coat trong gia công lại, Turbo-Coat HV trong quá trình lắp ráp, và bút Turbo-Coat cho QC touch-up.
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
- Khô nhanh – Khô trong vòng 10 phút trở xuống
- Gia tăng sản phẩm đầu ra mà không cần đầu tư thêm thiết bị máy móc
- Lớp phủ dày
- Gia công lại và sửa chữa một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Chứng nhận IPC-CC-830B& MIL-I-46058C
- Chứng nhận UL94 V-0 Rated
- Lớp phủ trong suốt sau khi khô hoàn toàn
- Phát sáng khi có ánh sáng màu đen chiếu qua
- Không chứa MEK, Toluene và Xylene
ỨNG DỤNG:
Lắp ráp các thiết bị điện tử cho
- Ô tô
- Phương tiện hàng không
- Sản phẩm tiêu dùng
- Thiết bị
- Công nghiệp kiểm soát
As Supplied: | Test Method | 2109 Test Results |
Visual appearance | TS-050 | Clear |
Density (25 C) | TS-019-1 | 0.91 |
Viscosity (25 C) | Instrument (Brookefield RVT) guide | 53 to 60 Centipoise |
Solids % | TS-015 | 24-26 |
Flash point | ASTM D-56 (TAG CC) | 5°C (41°F) |
Vapor pressure (20 C) (VOC composite) | calculated | 1.12 mmHg |
Initial boiling point | TS-051 | Not Determined |
Stability (30-day test @ 37 C/100 F) | TS-052 | Stable |
Stability (30-day test @ 6.1 C/21 F) | TS-052-1 | Stable |
Resin Tg | provided by supplier | 50 – 55 C |
Resin mol wt | provided by supplier | 60,000 |