Miếng tản nhiệt cách điện có khả năng cách nhiệt linh hoạt, khả năng nén và độ nhớt bề mặt tự nhiên tốt. Miếng được sử dụng để lấp đầy khoảng trống và nhận ra sự truyền nhiệt giữa các bộ phận làm nóng và các bộ phận làm mát. Nó cũng có tác dụng cách nhiệt và giảm thiểu sốc Trong khi đó, sản phẩm có thể đáp ứng các yêu cầu thiết kế cho các thiết bị minitype và siêu mỏng với khả năng sản xuất và khả thi tuyệt vời. Với nhiều độ dày, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm điện tử.
Các đặc tính và lợi ích
- Khả năng làm việc dưới áp lực thấp
- Nhiệt trở thấp
- Có chứng chỉ UL94 V-0
- Bề mặt nhớt
- Hiệu suất cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt tốt
PROPERTIES
Item | Parameter | Unit | Test Method |
Color | Gray | – | Visual |
Thickness Range | 0.3 ~ 5 | mm | ASTM D 374 |
Hardness | 35 | Shore C | ASTM D 2240 |
Density | 3.25 | g/cc | ASTM D 792 |
Tensile Strength | ≥ 0.1 | Mpa | ASTM D 412 |
Elongation | ≥ 45 | % | ASTM D 412 |
Compression Ratio | ≥ 15 (@50Psi) | % | ASTM D 575 |
UL Certification | V-0 | – | UL94 |
Operating Temperature | -50~150 | °C | IEC 60068 -2-14 |
THERMAL CHARACTERISTIC
Thermal Conductivity | 7.0 | W/m-K | ASTM D 5470 |
Thermal Resistance | ≤0.3 (@20psi/1mm) | °C.cm2^/W | ASTM D 5470 |
ELECTRICAL PROPERTIES
Breakdown voltage | ≥ 8 | kV /mm | ASTM D 149 |
Volume resistivity | ≥10^10 | Ω.cm | ASTM D 257 |
Dielectric constant | ≥5 | @1MHz | ASTM D 150 |
Dielectric loss | ≤0.1 | @1MHz | ASTM D 150 |