TG-LH-FBPE-80 là hợp chất potting dẻo hai thành phần, gốc nhựa epoxy. Khi khô hoàn toàn, bề mặt kết dính trong suốt, không vẩn đục và mềm. Sản phẩm có khả năng khắc tốt và chống thấm nước. Hệ thống này tăng khả năng kết dính giữa các loại thủy tin có độ nhớt thấp và ướt, đồ gốm sứ, hầu hết các loại bề mặt nhựa và kim loại.
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
- Dẻo
- Tỷ lệ trộn thuận tiện
- Độ nhờn rất thấp
- Kết dính tốt rất nhiều loại bề mặt bao gồm kim loại, hợp chất, thủy tinh, đồ gốm sứ, và nhiều loại nhựa
- Đặc tính cách điện tuyệt vời
- Có khả năng chống thấm nước và độ ẩm (cho phép sử dụng phương pháp ngâm nếu cần thiết)
ỨNG DỤNG:
Hợp chất potting đen dẻo gốc epoxy cho các thiết bị điện tử.
Property | TG-LH-FBPE-80 | Unit | Test Method | ||
Part A Resin | Part B Hardener | Mixed | |||
Chemical type | Epoxy | Amine | – | – | – |
Appearance | Black Liquid | Clear yellowish liquid | – | – | Visual |
Mix Ratio, by weight | 2.0 | 1.0 | – | – | – |
Shelf Life, 25°C | 12 | 12 | – | Months | ASTM F2914 |
Pot Life, 25°C | – | – | 6 | hours | ASTM F2914 |
Viscosity, CAP2000+ viscometer, 25°C | 22,200 | 140 | 3,200 | cP | ASTM D1084 |
Hardness, cured 25°C for 7 days | – | – | 80 | Shore 00 | ASTM D2240 |
Water Boil, wt gain, 24 hr | – | – | 1.0 | % | – |
Ionic Content, Cl | – | – | >500 | – | – |
Ionic Content, K | – | – | N.D | – | – |
Ionic Content, Na | – | – | N.D | – | – |
Thermal Conductivity | – | – | 1.1 | w/mk | ASTM D5470 |
Electrical Resistivity | – | – | 1016 | Ω-m | – |
Filler Type | Metal Oxide | – | – | – | – |
Maximum Operating Temperature | – | – | 150 | °C | – |