Thông tin sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Vật liệu gốc (Base Material) | Nhựa tổng hợp (Synthetic Resin) |
Màu sắc (Color) | Xanh dương (Blue) |
Độ ổn định dung môi (Solvent Stability) | Tan trong nước có hoặc không có chất tẩy rửa |
Tương thích với flux (Flux Compatibility) | Flux gốc nước (Aqueous Flux) |
Độ ổn định nhiệt độ (Temperature Stability) | 515°F (268°C) |
Thời gian khô không dính (Tack-Free Drying Time) | 20 phút (10 mils @ 77°F) |
Thời gian khô cứng (Cure Time) | 1 giờ (10 mils @ 77°F) |
Độ nhớt (@ 77°F) | 15,000 cps (± 300 cps) |
Điều chỉnh độ nhớt với (Viscosity Adjusted With) | Nước khử ion (DI Water) |
Có chỉ thị UV (Contains UV Indicator) | Có (Yes) |
Hàm lượng chất rắn (Solids Content) | ~40% |
Điểm chớp cháy (Flash Point) | Không dễ cháy (Nonflammable) |
Trọng lượng/Gallon | 8.8 lbs |
Thời hạn sử dụng (Shelflife) | 1 năm (1 year) |