PERMABOND® ET5392 Keo Epoxy Hai Thành Phần
PERMABOND® ET5392 là keo epoxy hai thành phần, tỷ lệ 1:1. Keo này bán linh hoạt, lý tưởng cho các ứng dụng cấu trúc chịu va đập và rung động. ET5392 có thể kết dính nhiều loại vật liệu như nhựa, composite và kim loại, đặc biệt là thép không gỉ.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Bám dính trên nhiều loại vật liệu
- Đóng rắn hoàn toàn ở nhiệt độ phòng
- Dễ dàng áp dụng
- Bán linh hoạt
- Khả năng chống va đập tốt
Physical Properties of Uncured Adhesive
| ET5392A | ET5392B |
Chemical composition | Epoxy Resin | Polyamide |
Appearance | White | Black |
Viscosity @ 23°C | 2rpm: 500,000-750,000 20rpm: 140,000- 180,000 mPa.s (cP) | 20rpm: 30,000- 50,000 mPa.s (cP) |
Specific gravity | 1.1 | 1.3 |
Typical Curing Properties
Mix ratio | 1:1 by volume 95:100 by weight |
Maximum gap fill | 4 mm 0.08 in |
Usable / pot life @23°C 10g mixed | 2 hours |
Handling time @23°C | 8-12 hours |
Working strength @23°C | 24 hours |
Full cure | @23°C: 72 hours @60°C: 2 hours |
Typical Performance of Cured Adhesive
Shear strength (mild steel)* (ISO4587) | Cured 72hrs @23°C: 22-24 N/mm² (3200-3500 psi) Cured 2 hrs @ 60°C: 23-25 N/mm² (3300-3600 psi) |
Shear strength (stainless steel)* (ISO4587) | Cured 72 hrs @ 23°C As received: 23-26 N/mm² (3300-3800 psi) Gritblast/degrease: 26-28 N/mm² (3800-4000 psi) Cured 2 hrs @ 60°C As received: 23-26 N/mm² (3300-3800 psi) Gritblast/degrease: 30-33 N/mm² (4400-4800 psi) |
Peel strength (aluminium) (ISO4578) | Cured 2hrs @ 60°C: 100-110 N/25mm (22-24 PIW) |
Hardness (ISO868) | 72-76 Shore D |