PERMABOND® ET5143 Epoxy Hai Thành Phần
PERMABOND® ET5143 là keo hai thành phần thixotropic, có khả năng chống va đập và rung động tốt. Đặc tính dòng chảy kiểm soát cùng với khả năng pha trộn và áp dụng dễ dàng, giúp keo phù hợp cho việc lấp đầy khe hở.
Tính Năng và Lợi Ích:
- Bám dính trên nhiều loại vật liệu
- Đóng rắn hoàn toàn ở nhiệt độ phòng
- Công thức tuân thủ FDA
- Độ bền cắt và bền kéo cao
- Khả năng chống va đập tốt
Physical Properties of Uncured Adhesive
|
ET5143A |
ET5143B |
Chemical composition |
Epoxy Resin |
Polyamine Hardener |
Appearance |
White |
Black |
Viscosity @ 25°C |
20rpm: 50,000- 80,000 mPa.s (cP) 2rpm: 200,000- 300,000 mPa.s (cP) |
20rpm: 100,000- 200,000 mPa.s (cP) 2rpm: 200,000- 300,000 mPa.s (cP) |
Specific gravity |
1.3 |
1.3 |
Typical Curing Properties
Mix ratio by volume |
1:1 |
Maximum gap fill |
2 mm 0.08 in |
Usable / pot life @23°C 1+1g |
60-80 mins |
Handling time @23°C |
3-5 hours |
Working strength |
@23°C: 16 hours @60°C: 30 minutes |
Full cure |
@23°C: 72 hours @60°C: 1 hour |
Typical Performance of Cured Adhesive
Shear strength* (ISO4587) |
Mild steel: 18-22 N/mm² (2600 -3200 psi) Stainless steel: 12-15 N/mm² (1750 -2200 psi) Aluminium: 10-14 N/mm² (1450 -2000 psi) |
Peel strength (aluminium) (ISO4578) |
30-50 N/25mm (7-11 PIW) |
Hardness (ISO868) |
>75 Shore D |
Glass transition temperature Tg |
40-50°C (104-122°F) |
Dielectric strength |
15-25 kV/ mm |