PERMABOND 240 là chất kết dính có độ nhớt cao, đặc biệt phù hợp sử dụng trên các bề mặt có lỗ, không nhẵn. Loại vật liệu này cũng có thể sử dụng trên bề mặt kim loại, nhựa và cao su.
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
- Keo khô nhanh
- Dễ dàng sử dụng – không cần các thiết bị trộn keo hay hệ thống sấy keo
- Không dung môi
- Kết dính được hầu hết các bề mặt kim loại
ỨNG DỤNG:
Sử dụng trên bề mặt nhựa, kim loại và cao su
Tính chất vật lý khi keo chưa khô
Thành phần hóa học | Ethyl cyanoacrylate |
Dạng bên ngoài | Colourless |
Độ nhớt ở 25°C | 1,200-2,500 mPa.s (cP) |
Trọng lượng riêng | 1.1 |
Tính chất khi khô
Khả năng lấp đầy lỗ tối đa | 0.4 mm 0.017 in |
Thời gian keo khô cứng (0.3 N/mm² độ bền có thể đạt được) | 15-20 seconds (Steel) 15-20 seconds (Buna N Rubber) 15-20 seconds (Phenolic) |
Khô hoàn toàn | 24 hours |
Khả năng tạo thành lớp bảo vệ cho bề mặt (ISO4587) | Steel 21-25 N/mm² (3000-3600 psi) Aluminium 8-9 N/mm² (1200-1300 psi) Zinc 10 N/mm² (1450 psi) ABS >6 N/mm² (900psi) SF** PVC >6 N/mm² (900psi) SF** PC >5 N/mm² (700 psi) SF** Phenolic 14N/mm² (2000psi) |
Khả năng chống chịu áp lực (ASTM D-950) | 3-5 kJ/m² (1.4-2.4 ft-lb/in²) |
Hằng số điện môi @10kHz | 2.5 |
Độ bền điện môi | 25 kV/mm |
Hệ số giãn nở vì nhiệt | 90 x 10-6 mm/mm/°C |
Hệ số dẫn điện | 0.1 W/(m.K) |