Multi-Cure 984-LVUF là loại lớp phủ một thành phần có khả năng phát ra ánh sáng huỳnh quang và hoàn toàn đặc, được đặc biệt chế tạo để đem đến một lớp phủ khô nhanh trong nhiệt độ phòng khi được tiếp xúc với tia UV. 984-LVUF vẫn giữ được khả năng phát quang tốt sau khi đã khô. Lớp phủ mỏng khô gần như ngay lập tức hình thành lớp vật liệu có độ dày 7 mils và phát ra ánh sáng huỳnh quang khi tiếp xúc với ánh sáng đen. Ngoài vai trò là một vật liệu phủ mạch, Multi-Cure 984-LVUF cũng có khả năng trở thành chất kết dính cho khá nhiều dạng bề mặt như kim loại, gốm sứ hay thủy tinh có chứa epoxy. 984-LVUF là lớp phủ có độ nhớt khá thấp, có thể khô nhanh khi tiếp xúc với tia UV và làm khô thứ cấp bằng nhiệt ở các vùng bị che khuất trong các bảng mạch nhiều linh kiện phức tạp. Khả năng khô trong vài giây có thể giúp đẩy nhanh hơn quá trình sản xuất, cho ra các sản phẩm đầu ra tốt hơn, giảm chi phí sản xuất. Khi được làm khô bằng đèn sấy khô của Dymax, đèn chiếu chùm sáng tập trung, hoặc đèn sàn, nó cung cấp tốc độ và hiệu suất tối ưu cho các lớp phủ. Đèn sấy khô Dymax đem đến một sự cân bằng lý tưởng giữa tia UV và ánh sáng trong vùng nhìn thấy để đem đến quá trình khô tốt nhất và nhanh nhất. Sản phẩm được cấp giấy chứng nhận RoHS2 theo 2015/863/EU và 2011/65/EU.
Đặc tính nổi bật:
- Sấy khô bằng ánh sáng UV.
- Chứng nhận MIL-I-46058C
- Sấy khô thứ cấp bằng nhiệt
- Chứng nhận IPC-CC-830-B
- Không dung môi
- Chứng nhận UL 746C
- Một thành phần, không cần pha chế
- Chứng nhận UL 94V-0
- Linh hoạt với hiệu suất sốc nhiệt nâng cao
ĐẶC ĐIỂM KHI CHƯA KHÔ | ||
Tính chất | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Thành phần dung môi | Không chứa dung môi trơ | N/A |
Hóa chất | Acrylated Urethane | N/A |
Dạng vật liệu | Chất lỏng không màu trong suốt | N/A |
Dung môi hòa tan | Dung môi hữu cơ | N/A |
Trọng lượng riêng, g/ml | 1.14 | ASTM D1875 |
Độ nhớt, cP (20 rpm) | 160 | ASTM D1084 |
ĐẶC ĐIỂM KHI ĐÃ KHÔ * | ||
Tính chất | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Độ cứng | D85 | ASTM D2240 |
Độ co giãn tối đa, psi | 55.8 [8100] | ASTM D638 |
Độ giãn dài tối đa, % | 4.0 | ASTM D638 |
Độ co giãn tuyệt đối, MPa psi | 724 [105,100] | ASTM D638 |
Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh , ˚C | 84 | DSTM 256‡ |
CTEa1, mm/m/˚C | 70 | DSTM 610‡ |
CTEa2, mm/m/˚C | 227 | DSTM 610‡ |