Dymax Multi-Cure 9451 khô khi tiếp xúc với ánh sáng và được thiết kế để phủ mạch in. Dymax 9451 là chất liệu có thể sấy khô theo nhiều cách, đặc 100%, màu đen tuyền được đặc biệt xây dựng để có thể sấy khô thứ cấp tại những vùng bị che phủ trên các bảng mạch có nhiều linh kiện. Nó là sự lựa chọn tuyệt vời để che các thành phần và bộ phận của bảng mạch, và củng cố tốt cho các chất liệu khác. Vật liệu Dymax Multi-Cure không chưa các dung môi trơ và khô khi tiếp xúc với ánh sáng. Khả năng khô trong vài giây có thể được đẩy nhanh hơn quá trình sản xuất, cho ra các sản phẩm đầu ra tốt hơn, giảm chi phí sản xuất. Khi được làm khô bằng đèn sấy khô của Dymax, đèn chiếu chùm sáng tập trung, hoặc đèn sàn, nó cung cấp tốc độ và hiệu suất tối ưu cho các lớp phủ. Đèn sấy khô Dymax đem đến một sự cân bằng lý tưởng giữa tia UV và ánh sáng trong vùng nhìn thấy để đem đến quá trình khô tốt nhất và nhanh nhất. Sản phẩm được cấp giấy chứng nhận RoHS2 theo 2015/863/EU và 2011/65/EU, và được chứng nhận UL về lớp phú được sử dụng cho các thành phần của bảng mạch in, số QMJ 42.E 140512
Đặc tính nổi bật:
- Sấy khô bằng ánh sáng UV.
- Thiết kế để ứng dụng cho lớp phủ ,mỏng
- Sấy khô thứ cấp bằng nhiệt
- Một thành phần, không cần pha chế
- Lớp phủ màu đen
- Bao phủ các thông tin nhạy cảm
- Hoàn thiện mờ đều
- Có thể được bao phủ trong nhiều trường hợp
- Chứng nhận ULVO Flammability
- Tối đa hóa quá trình phủ lớp đơn đến 0.004”
- Có thể được phủ dày hơn bằng nhiều lớp chồng lên nhau
QUY CÁCH:
KHI LỚP PHỦ CHƯA KHÔ* | ||
Đặc điểm | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Thành phần dung môi | Không chứa dung môi trơ | N/A |
Hóa chất | Acrylated Urethane | N/A |
Dạng | Chất lỏng đen không trong suốt | N/A |
Dung môi hòa tan | Dung môi hữu cơ | N/A |
Khối lượng riêng, g/ml | 1.10 | ASTM D1875 |
Độ nhớt, cP (20 rpm) | 6,000 (sai số không đáng kể) | DSTM 502 |
TÍNH CHẤT HÓA HỌC SAU KHI KHÔ * | ||
Đặc tính | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Độ co giãn tối đa, MPa [psi] | 42.7 [6,200] | ASTM D638 |
Độ dãn dài tối đa, % | 4.4 | ASTM D638 |
Co giãn tuyệt đối, MPa [psi] | 717 [104,000] | ASTM D638 |
Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh, ˚C | 78 | DSTM 256‡ |
CTEa1, mm/m/˚C | 59 | DSTM 610‡ |
CTEa2, mm/m/˚C | 193 | DSTM 610‡ |