Vật liệu phủ mạch Multi-Cure 9-20557-LV có thể khô khi tiếp xúc với ánh sáng, được chế tạo để phủ bo mạch in và các thành phần của thiết bị điện tử khác một cách nhanh chóng. Lớp phủ này được phát minh để áp dụng cho độ dày trong khoảng 51 mic (0.002) đến 0.51 mm (0.020 in). Modun thấp của Multi-Cure 9-20557-LV cho phép nó vượt trội trong các ứng dụng về các lớp phủ dày, hiệu suất sốc nhiệt khó đáp ứng. Dymax Multi-Cure 9-20557-LV là loại vật liệu có thể làm khô bằng nhiều cách, đặc biệt được xây dựng để có thể làm khô bằng nhiệt trong các ứng dụng mà thiết bị điện tử được thiết kế phức tạp, có nhiều phần bị che phủ. Vật liệu Dymax Multi-Cure không chứa các dung môi trơ và khô khi tiếp xúc với ánh sáng. Khả năng khô trong vài giây giúp đẩy nhanh hơn quá trình sản xuất, cho ra các sản phẩm đầu ra tốt hơn, giảm chi phí sản xuất. Khi được làm khô bằng đèn sấy khô của Dymax, đèn chiếu chùm sáng tập trung, hoặc đèn sàn, nó cung cấp tốc độ và hiệu suất tối ưu cho các lớp phủ. Đèn sấy khô Dymax đem đến một sự cân bằng lý tưởng giữa tia UV và ánh sáng trong vùng nhìn thấy để đem đến quá trình khô tốt nhất và nhanh nhất. Sản phẩm được cấp giấy chứng nhận RoHS2 theo 2015/863/EU và 2011/65/EU.
Đặc tính nổi bật:
- Sấy khô bằng ánh sáng UV.
- Có trong MIL-I-46058C
- Sấy khô bằng nhiệt thứ cấp
- Chứng nhận IPC-CC-830-B
- Không dung môi
- Huỳnh quang xanh
- Phù hợp với hầu hết các thiết bị phun
- Halogen Free
- Một thành phần, không cần pha chế
- Linh hoạt với hiệu suất sốc nhiệt nâng cao
TÍNH CHẤT TRƯỚC KHI KHÔ * | ||
Tính chất | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Thành phần dung môi | Không chứa dung môi trơ | N/A |
Hóa chất | Acrylated Urethane | N/A |
Dạng | Chất lỏng trong suốt không màu | N/A |
Dung môi hòa tan | Dung môi hữu cơ | N/A |
Tỷ trọng, g/ml | 1.02 | ASTM D1875 |
Độ nhớt, cP (20 rpm) | 850 | ASTM D1084 |
TÍNH CHẤT KHI KHÔ * | ||
Tính chất | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Độ cứng | D70 | ASTM D2240 |
Khả năng co giãn tối đa, MPa [psi] | 21.7 [3150] | ASTM D638 |
Khả năng giãn dài tối đa, % | 100 | ASTM D638 |
Co giãn tuyệt đối, MPa [psi] | 310 [45,000] | ASTM D638 |
Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh Tg, ˚C | 70 | DSTM 256‡ |
CTEa1, mm/m/˚C | 89 | DSTM 610‡ |
CTEa2, mm/m/˚C | 220 | DSTM 610‡ |