Dymax Multi-Cure 9-20351-UR khô khi tiếp xúc với ánh sáng, được thiết kế để phủ bo mạch in và các thành phần khác của thiết bị điện tử một cách nhanh chóng. Lớp phủ này được phát minh để áp dụng cho độ dày khoảng 50 mic (0.002) đến 0.51 mm (0.020 in). Modun thấp của 9-20351-UR cho phép nó vượt trội trong các ứng dụng về các lớp phủ dày, hiệu suất sốc nhiệt khó đáp ứng. Khi tiếp xúc với ánh sáng đen, huỳnh quang Ultra-Red phát ra tia sáng màu đỏ, cung cấp độ tương phản sinh động trên các thành phần và lớp phủ hàn. Dymax 9-20351-UR là loại vật liệu có thể làm khô bằng nhiều cách, đặc biệt được chế tạo để có thể làm khô bằng nhiệt trong các linh kiện điện tử có thiết kế phức tạp với nhiều vùng bị che khuất. Vật liệu Dymax Multi-Cure không chứa các dung môi trơ và khô khi tiếp xúc với ánh sáng. Khả năng khô trong vài giây giúp đẩy nhanh hơn quá trình sản xuất, cho ra các sản phẩm đầu ra tốt hơn, giảm chi phí sản xuất. Khi được làm khô bằng đèn sấy khô của Dymax, đèn chiếu chùm sáng tập trung, hoặc đèn sàn, nó cung cấp tốc độ và hiệu suất tối ưu cho các lớp phủ. Đèn sấy khô Dymax đem đến một sự cân bằng lý tưởng giữa tia UV và ánh sáng trong vùng nhìn thấy để đem đến quá trình khô tốt nhất và nhanh nhất. Sản phẩm được cấp giấy chứng nhận RoHS2 theo 2015/863/EU và 2011/65/EU.
Đặc tính nổi bật:
- Sấy khô bằng ánh sáng UV
- Huỳnh quang Ultra-Red
- Sấy khô bằng nhiệt thứ cấp
- Isocyanate Free
- Một thành phần, không cần pha chế
- Chứa chất bay hơi nồng độ thấp
- Độ nhớt cao có thể có nhiều ứng dụng với lớp phủ dày
- Tối ưu hóa cho Wetting High-Profile Leads
- Phù hợp với phủ bằng phương pháp phun
TÍNH CHẤT KHI CHƯA KHÔ | ||
Tính chất | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Thành phần dung môi | Không chứa dung môi trơ | N/A |
Hóa chất | Acrylated Urethane | N/A |
Dạng vật liệu | Keo trong suốt không màu | N/A |
Dung môi hòa tan | Dung môi hữu cơ | N/A |
Trọng lượng riêng, g/ml | 1.05 | ASTM D1875 |
Độ nhớt, cP (20 rpm) | 13,500 | ASTM D2556 |
TÍNH CHẤT KHI ĐÃ KHÔ * | ||
Tính chất | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Độ cứng | D60 | ASTM D2240 |
Độ co giãn tối đa, psi | 13.7 [2000] | ASTM D638 |
Độ giãn dài tối đa, % | 200 | ASTM D638 |
Độ co giãn tuyệt đối, MPa psi | 30.3 [4,400] | ASTM D638 |
Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh , ˚C | 43 | DSTM 256‡ |
CTEa1, mm/m/˚C | 82 | DSTM 610 |
CTEa2, mm/m/˚C | 221 | DSTM 610 |