Máy tra keo tự động EV Series là dòng sản phẩm tra keo để bàn đem đến một giải pháp tự động hóa đơn giản dễ sử dụng cho tác vụ bơm và tra keo định lượng.
Sản phẩm với phần mềm DispenseMotion và hệ thống cảm biến hình ảnh pencil camera có nhiều chức năng, tra keo 3 chiều với nhiều biên dạng khác nhau. 3 trục cơ bản: X, Y và Z giúp người dùng kiểm soát được đường vật liệu ở nhiều biên dạng khác nhau: đường thẳng, chấm nhỏ, đường cong, vòng tròn và các hình ảnh được thiết kế sẵn.
Máy giúp quá trình tra keo diễn ra nhanh hơn, tích hợp vào hệ thống nhanh chóng. Diện tích gia công có thể được tùy chọn từ 200 x 200 đến 500 x 500, EV Series là một lựa chọn phù hợp với các ứng dụng tra keo đơn giản đến quy trình tra keo phức tạp và hàng loạt.
Lượng vật liệu được tra lên bề mặt được định lượng chính xác, tra lên các vị trí đã được lập trình sẵn và quan sát thông qua phần mềm OptiSure (AOI).
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
- Dễ dàng setup và lập trình quy trình tra keo
- Màn hình hiển thị real time đường vật liệu
- Upload và thao tác với các file hình ảnh/ thiết kế
- Chuyển động 3D
- Nhiều lựa chọn diện tích gia công để tối ưu hóa chi phí
LỢI ÍCH
- Faster cycle and batch times
- Easy integration into existing production lines
- Reduced material, labor, and ownership costs
- New manufacturing opportunities
- Giảm thời gian gia công, tăng năng suất sản xuất
- Dễ dàng tích hợp vào dây chuyền có sẵn
- Giảm chi phí nhân công, chi phí sản xuất, chi phí vật liệu hao phí
- Tạo ra các cơ hội kinh doanh, sản xuất mới
MODELS
Item/ Model | E2V | E3V | E4V | E5V | E6V |
Mã sản phẩm | 7360856 | 7360857 | 7360858 | 7360859 | 7362103 |
Diện tích gia công tối đa | 150 / 200 / 50 mm (6 / 8 / 2″) | 250 / 300 / 100 mm (10 / 12 / 4″) | 350 / 400 / 100 mm (14 / 16 / 4″) | 450 / 500 / 150 mm (18 / 20 / 6″) | 570 / 500 / 150 mm (22 / 20 / 6″) |
Item/ Model | E2V | E3V | E4V | E5V | E6V |
Mã sản phẩm | 7360856 | 7360857 | 7360858 | 7360859 | 7362103 |
Diện tích khu vực gia công tối đa | 150 / 200 / 50 mm (6 / 8 / 2″) | 250 / 300 / 100 mm (10 / 12 / 4″) | 350 / 400 / 100 mm (14 / 16 / 4″) | 450 / 500 / 150 mm (18 / 20 / 6″) | 570 / 500 / 150 mm (22 / 20 / 6″) |
Trọng lượng vật mẫu | 5.0 kg (11.0 lb) | 10.0 kg (22.0 lb) | 10.0 kg (22.0 lb) | 10.0 kg (22.0 lb) | 10.0 kg (22.0 lb) |
Trọng lượng các công cụ tích hợp thêm | 1.5 kg (3.3 lb) | 3.0 kg (6.6 lb) | 3.0 kg (6.6 lb) | 3.0 kg (6.6 lb) | 3.0 kg (6.6 lb) |
Trọng lượng robot | 29.0 kg (63.9 lb) | 47.5 kg (104.7 lb) | 52.5 kg (115.7 lb) | 55.0 kg (121.3 lb) | 58.0 kg (127.9 lb) |
Kích thước robot | 481W x 510H x 432D mm (19W x 20H x 17D”) | 596W x 644H x 543D mm (23W x 25H x 21D”) | 696W x 644H x 638D mm (27W x 25H x 25D”) | 796W x 814H x 718D mm (31W x 32H x 28D”) | 913W x 812H x 718D mm (36W x 32H x 28D”) |
Tốc độ tối đa (XY / Z) | 500 / 250 mm/s (20 / 10″/s) | 800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) | 800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) | 800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) | 800 / 320 mm/s (31 / 13″/s) |
Hệ thống điều khiển chuyển động | Động cơ bước 3 pha | ||||
Bộ nhớ | PC storage | ||||
Đầu vào/ đầu ra tín hiệu | 8 inputs / 8 outputs (16 / 16 optional) | ||||
100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 230 W | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 350 W | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 350 W | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 350 W | 100–240 VAC, ±10%, 50/60Hz, 20 Amp maximum, 350 W | |
Nguồn điện | ±0.008 mm | ||||
Cảm biến hình ảnh | Pencil camera | ||||
DispenseMotion software | Tích hợp sẵn | ||||
Điều chỉnh vị trí đầu tra vật liệu | Tùy chọn | ||||
Tự động phát hiện và điều chỉnh độ cao đầu tra keo | Tùy chọn | ||||
Chứng nhận | CE, RoHS, WEEE, China RoHS | ||||
Bảo hành | 1 year, limited |