Mô tả sản phẩm
LOCTITE® EA 615 là keo epoxy hai thành phần có độ bền cao, cung cấp tốc độ đóng rắn nhanh và khả năng lấp đầy khe hở hiệu quả, lý tưởng để kết dính nhiều loại vật liệu, bao gồm kim loại và nhựa.
LOCTITE® EA 615 là keo epoxy dạng paste, không dẫn điện, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ đóng rắn nhanh và khả năng lấp đầy khe hở tốt. Ở nhiệt độ phòng, keo đóng rắn trong 24 giờ, nhưng khi gia nhiệt, thời gian đóng rắn có thể chỉ từ 5-20 phút (tùy theo nhiệt độ). Sản phẩm có thể kết dính nhiều loại vật liệu như kim loại và nhựa.
Đặc điểm của LOCTITE® EA 615
- Đóng rắn nhanh.
- Cường độ bám dính cao.
- Có thể xử lý sau 10-20 phút.
- Có thể chà nhám.
- Không dẫn điện.
Ứng dụng của LOCTITE® EA 615
- Kết dính.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thuộc tính điển hình (chưa đóng rắn) | Thành phần A | Thành phần B | Hỗn hợp sau trộn |
Thời gian sử dụng (Pot Life) @ 77°F, 20g (phút) | — | — | 10 |
Màu sắc | Xanh dương | Trắng | Xanh dương nhạt |
Độ nhớt (cP) | 600.000 – 800.000 | 100.000 – 180.000 | — |
Tỷ trọng | 1,56 | 1,58 | — |
Tỷ lệ trộn | |||
Theo khối lượng | 1 | 1 | — |
Theo thể tích | 1 | 1 | — |