Keo/ chất làm đầy silicone khô thành lớp cao su dẻo, linh hoạt của Momentive
Mã sản phẩm | Cơ chế khô | Dạng keo sau khi khô | Tính chất nổi bật | Độ nhớt | Chứng chỉ chống cháy | Tính chất nồng độ chất bay hơi trong không khí thấp | Khả năng dẫn nhiệt | Chống chịu tốt với biến đổi của nhiệt độ | Chứng chỉ MIL-Spec |
RTV133 | Alkoxy | Cao su | Đạt chứng chỉ chất làm đầy không bắt cháy của UL | Dạng kem | UL94 V-0 | ||||
RTV 167 | Alkoxy | Cao su | Loại chất kết dính dạng kem được chứng nhận UL và Mil Spec | Dạng kem | UL94 HB | MIL-A-46146B | |||
RTV142 | Alkoxy | Cao su | Chất kết dính với nồng độ chất bay hơi trong không khí thấp | Dạng kem | x | ||||
TSE385 | Alkoxy | Cao su | Loại keo dạng kem | Dạng kem | |||||
TSE3853-W | Alkoxy | Cao su | Đạt chứng chỉ chất làm đầy không bắt cháy của UL | Dạng lỏng với độ nhớt trung bình | UL94 V-0 | ||||
TSE3854DS | Alkoxy | Cao su | Loại keo dạng kem đạt chứng nhận UL | Dạng kem | UL94 V-0 | ||||
TN3005 | Alkoxy | Cao su | Thời gian khô tack-free nhanh, nồng độ các chất bay hơi trong không khí thấp, chứng nhận chất không bắt cháy của UL | Dạng kem | UL94 HB | ||||
TN3085 | Alkoxy | Cao su | Thời gian khô tack-free nhanh, nồng độ các chất bay hơi trong không khí thấp, chứng nhận chất không bắt cháy của UL | Dạng kem | UL94 V-0 | x | |||
TN5015 | Alkoxy | Cao su | Keo có sức mạnh kết dính cao, độ co giãn tối và nồng độ chất bay hơi trong không khí thấp | Dạng kem | x | x | |||
TN8000 | Alkoxy | Cao su | Keo dạng kem khô nhanh, độ co giãn tốt, đạt chứng chỉ chống cháy của UL | Dạng kem | UL94 HB | x | |||
TSE3941M | Alkoxy | Cao su | Fast tack, thermally conductive flowable sealant Keo dạng lỏng sử dụng tốt trong ứng dụng làm đầy, dẫn nhiệt tốt, thời gian khô tack-free nhanh | Dạng lỏng | x | ||||
TSE3944 | Alkoxy | Cao su | Low volatile, UL certified flowable sealant | Dạng lỏng với độ nhớt trung bình | UL94 V-0 | x | |||
TN3305 | Alkoxy | Cao su | Fast tack, low volatile paste adhesive/sealant. UL certified | Dạng lỏng | UL94 HB | x | |||
TSE3971 | Alkoxy | Cao su | Fast tack, low volatile paste adhesive. UL certified | Dạng lỏng | x | ||||
TSE3976-B | Alkoxy | Cao su | Low volatile, temperature resistance sealant. UL certified | Dạng lỏng | UL94 HB | x | x | ||
XE11-B5320 | Alkoxy | Cao su | Fast tack, low volatile, thermally conductive adhesive. UL certified | Dạng kem | UL94 HB | x | |||
TSE382 | Oxime | Cao su | Fast tack, general purpose adhesive paste. UL certified | Dạng kem | UL94 HB | x | |||
TSE3826 | Oxime | Cao su | Fast tack adhesive for high-temperature applications | Dạng kem | x | ||||
TSE3843-W | Oxime | Cao su | UL certified general purpose adhesive/sealant | Dạng lỏng với độ nhớt trung bình | UL94 V-1 | ||||
TSE384-B | Oxime | Cao su | UL certified general purpose adhesive/sealant | Dạng kem | UL94 V-0 | ||||
TSE387 | Oxime | Cao su | General purpose adhesive/sealant | Dạng lỏng | x | ||||
TSE3877-B | Oxime | Cao su | Flowable sealant for high-temperature applications | Dạng lỏng | |||||
TSE388 | Oxime | Cao su | Flowable general purpose adhesive/sealant | Dạng lỏng |