• Sản phẩm
    • Theo ứng dụng
      • Băng keo
      • Che phủ tạm thời
      • Chất tẩy rửa trong điện tử
      • Chống nhiễu điện từ EMI
      • Công nghệ xử lý Plasma
      • Hệ thống bơm keo
      • Hệ thống sấy khô
      • In nhãn hiệu
      • Keo dán Công nghiệp
      • Keo phủ mạch
      • Primer tăng độ bám dính
      • Robot và tự động hóa
      • Thiết bị đo lường 3D
      • Tạo ron (gioăng) và bịt kín
      • Vật liệu dẫn & tản nhiệt
      • Vật liệu foam co giãn
      • Vật liệu hàn
      • Vật liệu nhám
      • Vật liệu Potting và đổ khuôn
      • Vật liệu và Phụ Tùng Công Nghiệp Khác
      • Đúc nhựa áp lực thấp
    • Theo thị trường
      • Công nghiệp chung
      • Năng lượng
      • Phương tiện di chuyển
      • Pin
      • Sản phẩm tiêu dùng
      • Thiết bị điện tử
      • Thắp sáng
      • Y tế
      • Điện thoại
      • Đóng gói
    • Theo nhà sản xuất
      • 3M
      • AETP
      • Almit
      • Balver Zinn
      • Banseok
      • Bostik
      • Cartell
      • Chemtronics
      • Daheng
      • Dymax
      • Everwide
      • Gluditec
      • H. B. Fuller
      • Henkel
      • Hexagon
      • Huntsman
      • Jowat
      • Kuka
      • Lamieux
      • Markem Imaje
      • Medmix
      • Momentive
      • Nordson
      • Permabond
      • Peters
      • RedRing
      • Rogers
      • Shenmao
      • Shenzhen HFC
      • Somar Corp.
      • Stockmeier
      • Sulzer
      • t-Global
      • Techspray
  • Giải pháp
    • Bơm keo 2 thành phần
    • Bơm keo một thành phần
    • Bảng mạch điện tử
    • Che chắn điện từ EMI
    • Giải pháp Phủ bảo vệ bảng mạch
    • Giải pháp Robot tự hành AGVs
    • Hệ thống tự động hóa
    • Keo dán công nghiệp
    • Làm sạch chất bẩn và mảng bám
    • Lớp phủ tạm thời
    • Potting và đổ khuôn bảo vệ
    • Quản trị nhiệt
    • Sấy keo – chất lỏng
    • Xử lý bề mặt
    • Đúc áp lực thấp
  • Ngành công nghiệp
    • Bảng mạch điện tử
    • Hệ Thống Lưu Trữ Năng Lượng
    • Keo dán Y Tế
    • Loa
    • Mô-đun Camera
    • Nội thất
    • Phương tiện
    • Sản xuất & gia công
    • Thể thao & thời trang
    • Xây dựng
    • Động cơ
  • Thông tin hữu ích
    • Blog
    • Thư viện E-book
    • Từ điển chuyên ngành
    • Video
  • Liên hệ
Skip to content
site-logo

Kết quả tìm kiếm

  • Sản phẩm
    • Theo ứng dụng
      • Băng keo
      • Che phủ tạm thời
      • Chất tẩy rửa trong điện tử
      • Chống nhiễu điện từ EMI
      • Công nghệ xử lý Plasma
      • Hệ thống bơm keo
      • Hệ thống sấy khô
      • In nhãn hiệu
      • Keo dán Công nghiệp
      • Keo phủ mạch
      • Primer tăng độ bám dính
      • Robot và tự động hóa
      • Thiết bị đo lường 3D
      • Tạo ron (gioăng) và bịt kín
      • Vật liệu dẫn & tản nhiệt
      • Vật liệu foam co giãn
      • Vật liệu hàn
      • Vật liệu nhám
      • Vật liệu Potting và đổ khuôn
      • Vật liệu và Phụ Tùng Công Nghiệp Khác
      • Đúc nhựa áp lực thấp
    • Theo thị trường
      • Công nghiệp chung
      • Năng lượng
      • Phương tiện di chuyển
      • Pin
      • Sản phẩm tiêu dùng
      • Thiết bị điện tử
      • Thắp sáng
      • Y tế
      • Điện thoại
      • Đóng gói
    • Theo nhà sản xuất
      • 3M
      • AETP
      • Almit
      • Balver Zinn
      • Banseok
      • Bostik
      • Cartell
      • Chemtronics
      • Daheng
      • Dymax
      • Everwide
      • Gluditec
      • H. B. Fuller
      • Henkel
      • Hexagon
      • Huntsman
      • Jowat
      • Kuka
      • Lamieux
      • Markem Imaje
      • Medmix
      • Momentive
      • Nordson
      • Permabond
      • Peters
      • RedRing
      • Rogers
      • Shenmao
      • Shenzhen HFC
      • Somar Corp.
      • Stockmeier
      • Sulzer
      • t-Global
      • Techspray
  • Giải pháp
    • Bơm keo 2 thành phần
    • Bơm keo một thành phần
    • Bảng mạch điện tử
    • Che chắn điện từ EMI
    • Giải pháp Phủ bảo vệ bảng mạch
    • Giải pháp Robot tự hành AGVs
    • Hệ thống tự động hóa
    • Keo dán công nghiệp
    • Làm sạch chất bẩn và mảng bám
    • Lớp phủ tạm thời
    • Potting và đổ khuôn bảo vệ
    • Quản trị nhiệt
    • Sấy keo – chất lỏng
    • Xử lý bề mặt
    • Đúc áp lực thấp
  • Ngành công nghiệp
    • Bảng mạch điện tử
    • Hệ Thống Lưu Trữ Năng Lượng
    • Keo dán Y Tế
    • Loa
    • Mô-đun Camera
    • Nội thất
    • Phương tiện
    • Sản xuất & gia công
    • Thể thao & thời trang
    • Xây dựng
    • Động cơ
  • Thông tin hữu ích
    • Blog
    • Thư viện E-book
    • Từ điển chuyên ngành
    • Video
  • Liên hệ
  • en
  • vi
  • cn
Home > Sản phẩm > Theo ứng dụng > Keo dán Công nghiệp > Keo Silicone > Keo Silicone Momentive RTV88

Keo Silicone Momentive RTV88

  • Mã sản phẩm: RTV88
  • Nhà sản xuất: Momentive
  • Quy cách đóng gói: Bottle/ Can/ Pail/ Drum
  • Thời hạn sử dụng:

Yêu cầu báo giá Yêu cầu mẫu
  • Mô tả
  • Đặc điểm kỹ thuật
  • TDS/MSDS
  • Thông tin hữu ích

Momentive RTV31, RTV60 và RTV88 là loại keo cao su silicone hai thành phần, hoạt động tốt ở nhiệt độ cao, độ co giãn tốt. Trong thành phần của RTV88 có chứa dibutyl tin dilaurate, DBT là các đuôi hóa chất giúp khô keo, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khô nhanh và sử dụng hệ thống pha trộn tự động.

Keo silicone RTV31, RTV60 và RTV88 khác nhau ở độ nhớt và thời gian khô.

TÍNH CHẤT NỔI BẬT:

  • Variable work times and cure rates by adjusting the amount and type of curing agent
  • Thời gian gia công và thời gian khô
  • Có thể khô ở nhiệt độ phòng
  • Không chứa dung môi và không yêu cầu pha cầu thêm dung môi
  • Khả năng kết dính tốt, ổn định
  • Khả năng co dãn không bị mất đi ở nhiệt độ từ -54 °C (-65 °F) đến 260 °C (500 °F)

ỨNG DỤNG:

  • Sử dụng trong ứng dụng đúc khuôn potting cho mô-tơ và nguồn chuyển đổi của thiết bị điện tử
  • Chế tạo bộ phận khác của các thiết bị làm từ cao su
  • Khuôn cho các bộ phận kim loại
  • Cách nhiệt

TÍNH CHẤT TRƯỚC KHI KHÔ

Màu sắc Đỏ
Độ nhớt (23ºC) 880,000 cps
Khối lượng riêng 1.47
Độ nhớt Dạng kem có thể lan rộng

TÍNH CHẤT SAU KHI KHÔ

Tính chất cơ học 3.1 g/cm³
Độ cứng Shore A 58
Lực kéo dài tối đa 830 psi
Độ dãn dài tối đa 120%
Lực bóc tách tối đa 8 kg/cm
Độ lún 0.6%
Tính chất điện 20 kV/mm
Điện thế đánh thủng điện môi 17.4 kv/mm

Hệ số điện môi ở 1000 Hz

4.3

Khả năng tản nhiệt ở 1000 Hz

0.03

Điện trở suất, ohm-cm

2.8×10^14
Tính chất nhiệt  
Nhiệt độ hoạt động,°C (°F) -54 to 260 (-65 to 500)
Hệ số dẫn nhiệt (W/m·k) 0.31
Hệ số giãn nở, cm/cm °C (in/in °F) 20 x 10^-5 (11 x 10^-5)
Specific Heat, cal/gm °C / BTU/lb °F

0.35/ 0.35

TDS:Tải về

Nhận MSDS

    Hãy để lại thông tin của bạn qua Form, đội hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm!

    Nhóm sản phẩm tương tự

    • keo silicone momentive
    • momentive rtv88

    Sản phẩm tương đương

    • Keo và chất làm đầy Silicone Momentive

      Xem chi tiết
    • MOMENTIVE TN8000 – Keo Sealant Silicone

      Xem chi tiết
    • Momentive SnapSil TN3085 – Keo Silicone

      Xem chi tiết
    • Momentive RTV133 – Keo Silicone

      Xem chi tiết
    Keo Silicone Momentive RTV88

      Hãy để lại thông tin của bạn qua Form, đội hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm!

      Keo Silicone Momentive RTV88

        Hãy để lại thông tin của bạn qua Form, đội hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm!

        Keo Silicone Momentive RTV88

          Hãy để lại thông tin của bạn qua Form, đội hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm!

          Keo Silicone Momentive RTV88

            Leave your information via Form, our Technical Support Team will contact you shortly!

            Vật liệu chuyên biệt và Giải pháp sản xuất

            • Sản phẩm
            • Giải pháp
            • Ngành công nghiệp
            • Liên hệ
            • Thông tin hữu ích

            follow us

            © 2021 Prostech. All rights reserved.

            Asking for Product Information and Technical Consultant

              Hãy để lại thông tin của bạn qua Form, đội hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm!