Apollo 5005 là keo một thành phần, độ nhớt trung bình, chất kết dính ethoxyethyl cyanoacrylate, sử dụng cho các thiết bị gặp vấn đề kiểm soát hơi nhờ vào tính ít mùi và không khói. Apollo 5005 được chứng nhận ISO 10993-5 về tính tương hợp sinh học, phù hợp để sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế.
TÍNH CHẤT NỔI BẬT:
- Độ giãn nở thấp, không mùi
- Gốc Ester: Ethoxyethyl
- Độ nhớt: 5
- Màu sắc: Trong suốt
- Thời gian đóng rắn (Kim loại / Cao su / Nhựa): 15 – 5 – 10
- Lực PSI (Thép: Thép chịu kéo cắt): 2400
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -65o đến 180o F
- Chứng nhận USP Class VI / ISO 10993-5
ỨNG DỤNG:
- Sử dụng trong các thiết bị y tế.
Tính chất vật lý – Monomer (Trước khi đóng rắn) | |
Hợp chất cơ bản | Ethoxyethyl |
Dạng thức | Trong suốt |
Độ nhớt | 4 +/- 2 cps cPs |
Khối lượng riêng | 1.06 g/cc |
Điểm bắt lửa | 85°C/ 185°F |
Điều kiện bảo quản | 20°C/ 68°F |
Tuân thủ ROsh? | Có |
Tính chất vật lý – Polyme (sau khi đóng rắn) | |
Tổng thời gian khô hoàn toàn | 24 giờ |
Dạng thức | Trong suốt |
Dải nhiệt độ hoạt động | -55 to 95 °C ( -67 to 203 °F) |