HumiSeal® 1B73LOC là một lớp phủ bảo vệ (conformal coating) acrylic tiên tiến, được thiết kế nhằm bảo vệ các bảng mạch in (printed circuit assemblies) và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng không khí của Bắc Mỹ. Với công thức dung môi chứa hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi thấp (Low-VOC), lớp phủ này cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ cho các linh kiện điện tử nhạy cảm, tích hợp trong một công thức một thành phần (single-component), khô nhanh, giúp đơn giản hóa quá trình ứng dụng và kiểm tra.
Đặc điểm của HumiSeal® 1B73LOC
Tuân thủ Môi trường: HumiSeal® 1B73LOC là một lớp phủ bảo vệ (conformal coating) có hàm lượng VOC thấp (low-VOC), tuân thủ các quy định về chất lượng không khí tại Bắc Mỹ, do đó là một lựa chọn bền vững cho các ứng dụng nhạy cảm.
Khô Nhanh và Hiệu Quả: Lớp phủ này có tính chất khô nhanh, cho phép thời gian xử lý ngắn hơn và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Tăng Cường Kiểm Tra với Huỳnh Quang UV: HumiSeal® 1B73LOC phát sáng dưới ánh sáng UV, giúp kiểm tra nhanh chóng và toàn diện, làm cho quy trình kiểm soát chất lượng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Dễ Dàng Sửa Chữa: Lớp phủ HumiSeal® 1B73LOC dễ sửa chữa, mang lại tính linh hoạt trong bảo trì và giảm thiểu nhu cầu tái ứng dụng hoàn toàn.
Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Công Nghiệp: HumiSeal® 1B73LOC đáp ứng các tiêu chuẩn MIL-I-46058C, IPC-CC-830 và tuân thủ Chỉ thị RoHS 2011/65/EU. Sản phẩm cũng được công nhận bởi UL với mã số hồ sơ E105698, đảm bảo độ tin cậy và khả năng tương thích rộng rãi với các yêu cầu trong ngành.
HumiSeal® 1B73LOC cung cấp một giải pháp cân bằng với khả năng ứng dụng nhanh chóng, kiểm tra hiệu quả, cùng khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn ngành và môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho lớp phủ bảo vệ (conformal coating) trong lĩnh vực điện tử.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thuộc Tính | Giá Trị |
Tỷ trọng (theo ASTM D1475) | 1,23 ± 0,03 g/cm³ |
Hàm lượng chất rắn (% theo khối lượng, theo Fed-Std-141, Phương pháp 4044) | 26 ± 2 % |
Độ nhớt (theo Fed-Std-141, Phương pháp 4287) | 445 ± 30 centipoise |
Hàm lượng VOC | 92 gram/lít |
Thời gian khô để xử lý (theo Fed-Std-141, Phương pháp 4061) | 25 phút |
Độ dày lớp phủ khuyến nghị | 25 – 75 micromet |
Điều kiện đóng rắn khuyến nghị | 24 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 2 giờ ở 76°C |
Thời gian đạt tính chất tối ưu | 7 ngày |
Dung môi pha loãng khuyến nghị | HumiSeal® Thinner 701 |
Dung môi bóc tách khuyến nghị | HumiSeal® Stripper 1080, 1080A |
Thời hạn sử dụng ở nhiệt độ phòng | 24 tháng |
Sốc nhiệt (50 chu kỳ, theo MIL-I-46058C) | -65°C đến 125°C |
Hệ số giãn nở nhiệt (TMA) | 67 ppm/°C |
Nhiệt độ chuyển hóa thủy tinh (DSC) | 42°C |
Mô đun đàn hồi (DMA) | 11,1 MPa |
Khả năng chống cháy (theo UL 94) | V-0 |
Điện áp chịu đựng điện môi (theo MIL-I-46058C) | >1500 volt |
Điện áp phá hủy điện môi (theo ASTM D149) | 6300 volt |
Hằng số điện môi (ở 1MHz và 25°C, theo ASTM D150-98) | 2,6 |
Hệ số tán thất (ở 1MHz và 25°C, theo ASTM D150-98) | 0,01 |
Điện trở cách điện (theo MIL-I-46058C) | 5,5 x 10¹⁴ ohm (550TΩ) |
Điện trở cách điện khi có độ ẩm (theo MIL-I-46058C) | 7,0 x 10¹⁰ ohm (70GΩ) |
Khả năng chống nấm mốc (theo ASTM G21) | Đạt tiêu chuẩn |