MÔ TẢ SẢN PHẨM
Dymax Multi-Cure® 6-621-GEL-F Blue Fluorescing Adhesive được thiết kế để lắp ráp nhanh các chi tiết làm từ kim loại, thủy tinh, gốm sứ hoặc nhiều loại nhựa khác nhau. 6-621-GEL-F là vật liệu được thiết kế đặc biệt để đóng rắn chủ yếu bằng ánh sáng UV/Visible và bao gồm khả năng đóng rắn thứ cấp bằng nhiệt hoặc chất kích hoạt trong các ứng dụng có vùng ánh sáng bị che khuất. Sản phẩm này cũng phát quang màu xanh lam để kiểm tra trực tiếp dưới ánh sáng UV cường độ thấp (365 nm). Các vật liệu Dymax Multi-Cure không chứa dung môi không phản ứng. Khả năng đóng rắn trong vài giây giúp tăng tốc độ xử lý, tăng sản lượng và giảm chi phí sản xuất. Khi được đóng rắn bằng đèn chiếu điểm, đèn chùm hội tụ hoặc đèn ngập sáng của Dymax, sản phẩm mang lại tốc độ và hiệu suất tối ưu cho lắp ráp sản phẩm công nghiệp. Đèn Dymax cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa ánh sáng UV và ánh sáng nhìn thấy để đạt được độ đóng rắn nhanh nhất và sâu nhất. Sản phẩm này tuân thủ đầy đủ các chỉ thị RoHS 2015/863/EU.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT của Dymax Multi-Cure® 6-621-GEL-F
- Đóng rắn bằng ánh sáng UV/ánh sáng khả kiến
- Khả năng đóng rắn thứ cấp bằng nhiệt
- Khả năng đóng rắn bằng chất kích hoạt
- Kết dính trên nhiều loại vật liệu
- Mối kết dính cứng và trong suốt
- Phát quang màu xanh lam
ỨNG DỤNG của Dymax Multi-Cure® 6-621-GEL-F
- Kết dính kim loại với thủy tinh
- Kết dính kim loại với nhựa
- Cuốn dây coil
- Đổ khuôn potting
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
TÍNH CHẤT CHƯA ĐÓNG RẮN (UNCURED PROPERTIES) | ||
Hàm lượng dung môi | Không chứa dung môi không phản ứng | N/A |
Gốc hóa học | Urethane acrylate | N/A |
Ngoại quan | Gel trong mờ màu vàng nhạt | N/A |
Tan trong | Dung môi hữu cơ | N/A |
Tỷ trọng (g/ml) | 1.08 | ASTM D1875 |
Độ nhớt (cP) | 27,000 (danh định) | ASTM D2556 |
Hạn sử dụng ở điều kiện khuyến nghị từ ngày sản xuất | 18 tháng | N/A |
TÍNH CHẤT CƠ HỌC KHI ĐÃ ĐÓNG RẮN (CURED MECHANICAL PROPERTIES) | ||
Độ cứng (Durometer) | D80 | ASTM D2240 |
Độ bền kéo đứt (MPa [psi]) | 25.7 [3,700] | ASTM D638 |
Độ giãn dài khi đứt (%) | 35 | ASTM D638 |
Mô đun đàn hồi (MPa [psi]) | 611 [88,700] | ASTM D638 |
Nhiệt chuyển hóa thủy tinh Tg (°C) | 75 | ASTM D5418 |
Hệ số giãn nở nhiệt CTEa1 (mm/m/°C) | 69 | ASTM E831 |
Hệ số giãn nở nhiệt CTEa2 (mm/m/°C) | 231 | ASTM E831 |
CÁC TÍNH CHẤT KHÁC KHI ĐÃ ĐÓNG RẮN (OTHER CURED PROPERTIES) | ||
Chỉ số khúc xạ (20°C) | 1.5 | ASTM D542 |
Độ hấp thụ nước sôi (%) (2 giờ) | 3.8 | ASTM D570 |
Độ hấp thụ nước (%) (25°C, 24 giờ) | 1.4 | ASTM D570 |
Co rút tuyến tính (%) | 0.2 | DSTM 614‡ |
Nhiệt chuyển hóa thủy tinh Tg (°C) | 75 | DSTM 256‡ |
HIỆU SUẤT ĐIỂN HÌNH CỦA VẬT LIỆU ĐÃ ĐÓNG RẮN (TYPICAL PERFORMANCE OF CURED MATERIAL) | ||
Lực nén- thủy tinh với thép không gỉ (MPa [psi]) | 23 [3,300] | DSTM 251‡ |
Lực nén- thủy tinh với thủy tinh (MPa [psi]) | 27 [3,900] | DSTM 250‡ |
KHẢ NĂNG KẾT DÍNH (ADHESION) | |
Chất nền (Substrate) | Khuyến nghị (Recommendation) |
ABS (acrylonitrile-butadiene-styrene) | X |
PA (polyamide) | X |
PEBA (polyether block amide) | X |
PEEK (polyetheretherketone) | X |
PEI (polyetherimide) | X |
PS (polystyrene) | X |
PU (polyurethane) | X |
PVC (poly(vinyl chloride)) | X |
GL (thủy tinh) | X |
SS (thép không gỉ) | X |
AL (nhôm) | X |