Dymax Dual-Cure 9481-E là vật liệu phủ mạch có thể được sấy khô bằng ánh sáng và độ ẩm, được chế tạo để đảm bảo cho lớp phủ chảy bên dưới các thành phần trên bảng mạch in được khô hoàn toàn. Lớp phủ của những vùng bị che lấp khô theo thời gian bằng độ ẩm của môi trường xung quanh. Lớp phủ này phát ra ánh sáng huỳnh quang màu xanh sống động khi tiết xúc với tia UV (365 nm) để có thể dễ dàng kiểm tra độ dày của lớp phủ. Dymax 9481-E được thiết kế đem đến lớp phủ dày lên đến 0.127 mm (0.005 in). Khả năng khô trong vài giây giúp đẩy nhanh hơn quá trình sản xuất, cho ra các sản phẩm đầu ra tốt hơn, giảm chi phí sản xuất. Khi được làm khô bằng đèn sấy khô của Dymax, đèn chiếu chùm sáng tập trung, hoặc đèn sàn, nó cung cấp tốc độ và hiệu suất tối ưu cho các lớp phủ. Đèn sấy khô Dymax đem đến một sự cân bằng lý tưởng giữa tia UV và ánh sáng trong vùng nhìn thấy để đem đến quá trình khô tốt nhất và nhanh nhất. Sản phẩm được cấp giấy chứng nhận RoHS2 theo 2015/863/EU và 2011/65/EU.
Đặc tính nổi bật:
- Sấy khô bằng ánh sáng UV.
- Phát ra ánh sáng huỳnh quang màu xanh sáng
- Sấy khô thứ cấp bằng nhiệt
- Chịu được hóa chất
- Không dung môi
- Chứng nhận MIL-I-46058C
- Chứa chất bay hơi nồng độ rất thấp
- Chứng nhận IPC-CC-830B
- Ít mùi
- Chứng nhận UL 94 V-0
- Chứng nhận UL 746-E
- Một thành phần, không cần pha chế
TÍNH CHẤT KHI CHƯA KHÔ | ||
Tính chất | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Thành phần dung môi | Không chứa dung môi trơ | N/A |
Hóa chất | Acrylated Urethane | N/A |
Dạng vật liệu | Không màu/Chất lỏng màu hổ phách sáng | N/A |
Dung môi hòa tan | Dung môi hữu cơ | N/A |
Trọng lượng riêng, g/ml | 1.07 | ASTM D1875 |
Độ nhớt, cP (20 rpm) | 125 (sai số không đáng kể) | ASTM D2556 |
TÍNH CHẤT KHI ĐÃ KHÔ * | ||
Tính chất | Giá trị | Phương pháp kiểm tra |
Độ cứng | D75 | ASTM D2240 |
Độ co giãn tối đa, psi | D65Ω | ASTM D2240 |
Độ giãn dài tối đa, % | 11 [1,600] | ASTM D638 |
Độ co giãn tuyệt đối, MPa psi | 60 | ASTM D638 |
Nhiệt độ chuyển pha thủy tinh , ˚C | 150 [21,800] | ASTM D638 |
CTEa1, mm/m/˚C | 56 | DSTM 256‡ |
CTEa2, mm/m/˚C | 74 | ASTM E831 |
CTEa2, mm/m/˚C | 210 | ASTM E831 |