Momentive Silicone RTV 615 là loại hợp chất keo potting silicone hai thành phần, dạng lỏng không màu có khả năng khô ở nhiệt độ phòng, sau đó trở thành dạng cao su silicone cường lực nếu được sấy khô bằng phương pháp phù hợp. RTV615, RTV655 và RTV656 đều là hợp chất silicone được sử dụng như hợp chất potting giúp bảo vệ các linh kiện trên mạch điện tử trước tác động của ngoại lực, rung lắc, độ ẩm, tầng ozone, bụi bẩn, hóa chất và các chất độc hại khác đến từ môi trường.
Keo không màu, trong suốt vì vậy phù hợp để potting các tấm pin năng lượng mặt trời, ứng dụng yêu cầu hợp chất potting phải cho ánh sáng xuyên qua. Hoặc sử dụng trong lắp ráp thiết bị điện tử, bảng mạch điện tử, ứng dụng yêu cầu phải nhìn thấy các thành phần phía trong sau khi phủ lớp bảo vệ.
TÍNH CHẤT NỔI BẬT:
- Tỷ lệ trộn 10:1 là tỷ lệ cơ bản của các máy móc pha trộn tự động hoặc thiết bị súng bơm keo bằng tay
- Độ nhớt thấp giúp dòng chạy keo ổn định, len lỏi được vào các thành phần có cấu trúc phức tạp, khả năng cách điện chống shock tốt
- Có thể gia tăng tốc độ khô keo bằng nhiệt
- Hợp chất potting khô hoàn toàn từ phía trong ra ngoài, không gây ra hiện tượng nứt vỡ do nhiệt hay lún chìm do chưa khô hoàn toàn
- Thành phần hóa chất không chứa dung môi
- Sử dụng tốt trong cả môi trường có độ ẩm cao, nhiệt độ cao
- Khi khô thành hợp chất cao su silicone trong suốt, dễ dàng nhận biết và kiểm tra
UNCURED PROPERTIES | RTV615A | RTV615B |
Color | Clear Colorless | Clear Colorless |
Consistency | Easily Pourable | Easily Pourable |
Viscosity, cps | 4300 | – |
Specific Gravity | 1.02 | – |
UNCURED PROPERTIES WITH CURING AGENT ADDED | ||
Color | Clear, Colorless | |
Consistency | Easily Pourable | |
Viscosity, cps | 4000 | |
Work Time @ 25°C (77°F), hrs | 4 |
CURED PROPERTIES
Hardness, Shore A Durometer | 44 |
Tensile Strength, kg/cm2 (psi) | 65 (920) |
Elongation, % | 120 |
Shrinkage, % | 0.2 |
Refractive Index | 1.406 |
Dielectric Strength, kv/mm (v/mil) (1.9 mm thick) | 19.7 (500) |
Dielectric Constant @ 1000 Hz | 2.7 |
Dissipation Factor @ 1000 Hz | 0.0006 |
Volume Resistivity, ohm-cm | 1.8 x 10^15 |