Vietape AM9002 bao gồm keo acrylic và lớp nền polypropylene, có khả năng bám dính ban đầu rất tốt và khả năng kết dính mạnh trên nhiều loại bề mặt, bao gồm cả bề mặt có năng lượng thấp như HDPE hoặc PP, thép…
ỨNG DỤNG của Vietape AM9002
- Sản phẩm phù hợp để làm nhãn dán cho các sản phẩm chất lượng cao như mỹ phẩm, đồ dùng vệ sinh cá nhân, hàng xa xỉ, nhãn quảng cáo, dầu nhớt ô tô và hóa chất gia dụng, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ẩm hoặc hóa chất.
- Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu “nhãn dán giống bề mặt” trên các hộp đựng polypropylene và trong các thị trường nhạy cảm với môi trường cần tái chế bao bì polyolefin.
CẤU TRÚC của Vietape AM9002
Xem tất cả sản phẩm Vietape tại đây.
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thông số kỹ thuật của Vietape AM9002
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
FACESTOCK | |
Màu sắc (Color) | Trong suốt bóng (Glossy transparent) |
Thành phần hóa học (Chemical based) | Màng Polypropylene (Polypropylene film) |
Khối lượng cơ bản (Basic Weight) | 46 ± 3 g/m² |
Độ dày (Thickness) | 54 ± 3 μm |
ADHESIVE | |
Loại keo (Adhesive based) | Keo acrylic dạng nhũ (Emulsion acrylic) |
LINER | |
Thành phần (Based) | Giấy glassine mật độ cao (High-density glassine paper) |
Khối lượng cơ bản (Basic Weight) | 57 ± 5 g/m² |
Độ dày (Thickness) | 51 ± 5 μm |
TYPICAL PERFORMANCE DATA | |
Tổng độ dày (Total thickness) | 120 ± 10 μm |
Độ bám dính ban đầu (Initial tack) | 16 N/25mm |
Độ bám dính 90° (Adhesion peel off 90°) | 8.7 N/25mm |
Nhiệt độ làm việc (Working temperature) | -20°C đến 80°C |