tesa® 70425 mounting tape là băng keo hai mặt có thể tháo ra bằng cách kéo dãn lớp keo theo mặt phẳng liên kết (stripping).
Đặc Điểm của tesa® 70425 Mounting Tape
- Độ dày: 250 µm
- Độ bám dính rất cao
- Kháng lực đẩy và chống sốc vượt trội
- Dễ dàng tháo gỡ ngay cả sau thời gian dán dài bằng cách kéo dãn lớp keo
Ứng Dụng của tesa® 70425 Mounting Tape
- Cố định tạm thời các linh kiện trong thiết bị điện tử trong quá trình sản xuất
- Gắn kết vĩnh viễn các linh kiện trong thiết bị điện tử với tùy chọn tháo gỡ để sửa chữa hoặc tái chế
Xem tất cả các sản phẩm của tesa tại đây
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Cấu Tạo Sản Phẩm
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Lớp nền (Backing) | Không (Chuyên dụng) |
Loại keo (Type of Adhesive) | Chuyên dụng |
Loại lớp lót (Type of Liner) | Glassine |
Tổng độ dày (Total Thickness) | 250 µm |
Các Thuộc Tính/Hiệu Suất
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Khả năng tháo gỡ sau 14 ngày (23°C) | Rất tốt |
Khả năng tháo gỡ không để lại dư lượng | Có |
Không chứa dung môi (Solvent Free) | Có |
Kháng lực cắt tĩnh ở 23°C (Static Shear Resistance at 23°C) | Rất tốt |
Màu sắc (Color) | Trắng |
Màu sắc lớp lót (Color of Liner) | Nâu |
Độ dày lớp lót (Thickness of Liner) | 72 µm |
Kháng lực cắt tĩnh ở 40°C (Static Shear Resistance at 40°C) | Rất tốt |
Khả năng chống nhiệt (Dài hạn) (Temperature Resistance – Long Term) | 60 °C |
Khả năng chống nhiệt (Ngắn hạn) (Temperature Resistance – Short Term) | 90 °C |