Băng keo màng film tesa® 4972 là băng keo hai mặt trong suốt, bao gồm lớp nền PET và keo acrylic cải tiến.
Đặc điểm của băng keo phim tesa® 4972
- Độ dày: 48µm
- Độ bám dính cao
- Khả năng chống chịu tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Hiệu suất xử lý tuyệt vời trong các quy trình gia công chuyển đổi
Ứng dụng của băng keo phim tesa® 4972
- Gắn các huy hiệu và biển báo bằng kim loại hoặc nhựa
- Cố định lớp phản quang vào khung màn hình LCD
- Nối các màng nhựa mỏng
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thông tin sản phẩm | Giá trị |
---|---|
Vật liệu nền (Backing material) | Màng PET |
Màu sắc (Color) | Trong suốt |
Tổng độ dày (Total thickness) | 48 µm |
Loại keo (Type of adhesive) | Keo acrylic cải tiến |
Tính chất / Hiệu suất | Giá trị |
---|---|
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at break) | 50% |
Độ bền kéo (Tensile strength) | 20 N/cm |
Khả năng chống hóa chất (Chemical resistance) | Tốt |
Độ bám dính ban đầu (Tack) | Rất tốt |
Chống lão hóa (UV) (Ageing resistance) | Tốt |
Chịu nhiệt độ ngắn hạn (Temperature resistance short term) | 200°C |
Chịu nhiệt độ dài hạn (Temperature resistance long term) | 100°C |
Chống chảy keo tĩnh (Static shear resistance) ở 23°C | Tốt |
Chống chảy keo tĩnh ở 40°C | Tốt |
Kháng chất làm mềm (Softener resistance) | Tốt |
Chống ẩm (Humidity resistance) | Rất tốt |
Độ bám dính trên bề mặt khác nhau (Adhesion to Values) | Ban đầu (N/cm) | Sau 14 ngày (N/cm) |
---|---|---|
ABS | 5.3 | 6.5 |
Nhôm (Aluminium) | 5.2 | 7.7 |
PC | 6.5 | 8.6 |
PE | 3.1 | 3.5 |
PET | 5.3 | 7 |
PP | 3 | 4.8 |
PS | 5.4 | 7.1 |
PVC | 5.7 | 9.4 |
Thép (Steel) | 7 | 9.6 |