tesa® 70350 là một loại băng keo hai mặt dùng để dán gắn, có thể tháo gỡ bằng cách kéo dài lớp keo trong mặt phẳng liên kết (stripping).
ĐẶC ĐIỂM của băng keo tesa® 70350
- Độ dày: 500µm
- Độ bám dính cực cao
- Khả năng chịu lực đẩy và chống sốc vượt trội
- Dễ dàng tháo gỡ, ngay cả sau thời gian dài sử dụng, bằng cách kéo dãn lớp keo
ỨNG DỤNG của băng keo tesa® 70350
- Gắn tạm thời các linh kiện trong thiết bị điện tử trong quá trình sản xuất
- Gắn cố định các linh kiện trong thiết bị điện tử, nhưng có thể tháo rời để sửa chữa hoặc tái chế
- Gắn chắc chắn các chi tiết trang trí, biển hiệu và tấm bảng
Xem tất cả sản phẩm của tesa tại đây
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Thành phần sản phẩm | Thông tin chi tiết |
---|---|
Vật liệu lớp lót (Backing material) | Không có (None) |
Màu sắc (Color) | Trong suốt, quang học rõ ràng |
Tổng độ dày (Total thickness) | 500 µm |
Loại keo dính (Type of adhesive) | Loại đặc biệt (Specialty) |
Loại lớp lót (Type of liner) | Glassine |
Tính chất / Giá trị hiệu suất | Thông tin chi tiết |
---|---|
Khả năng chịu tải tĩnh ở 40°C (Static shear resistance at 40°C) | Rất tốt (Very good) |
Khả năng chịu nhiệt dài hạn (Temperature resistance long term) | 60 °C |
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn (Temperature resistance short term) | 90 °C |