Băng keo bọt acrylic tesa® 75125 là băng keo hai mặt được làm từ bọt acrylic đen có khả năng hấp thụ sốc cao.
Đặc điểm của băng keo bọt acrylic tesa® 75125:
- Độ dày: 250 μm
- Khả năng chống sốc rất cao
- Tính năng tốt để ngăn ngừa băng keo bị nâng lên ở các đường cong
- Độ bám dính rất mạnh trong dải nhiệt độ rộng
- Chống nước
- Chặn ánh sáng
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Tính chất kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Vật liệu nền (Media material) | Acrylic |
Loại keo (Type of adhesive) | Keo acrylic cải tiến |
Loại lớp lót (Type of liner) | PET |
Tổng độ dày (Total thickness) | 250 µm |
Độ dày của lớp bảo vệ (Thickness of the security strip) | 75 µm |
Màu sắc (Color) | Đen |
Màu sắc của lớp bảo vệ (Color of the security strip) | Trong suốt |
Trọng lượng của lớp bảo vệ (Weight of the safety strap) | 105 g/m² |
Tính chất bám dính (Adhesive properties) | Giá trị (N/cm) |
---|---|
Độ bám dính vào nhôm (Adhesion to aluminum – initial) | 13.5 |
Độ bám dính vào nhôm (Adhesion to aluminum – after 3 days) | 15 |
Độ bám dính vào kính (Adhesion to glass – initial) | 15 |
Độ bám dính vào kính (Adhesion to glass – after 3 days) | 15.1 |
Độ bám dính vào PC (Stickiness to PC – initial) | 12.3 |
Độ bám dính vào PC (Stickiness to PC – after 3 days) | 15.5 |
Độ bám dính vào thép (Adhesion to steel – initial) | 14.3 |
Độ bám dính vào thép (Adhesion to steel – after 3 days) | 16.1 |