THERMELT 1564 được làm từ nhựa nóng chảy dạng copolyamide thuần túy, có các đặc điểm nổi bật như:
- Thời gian mở và thời gian xử lý trung bình
- Tính ẩm tốt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu về sức chống chịu nhiệt độ
- Khả năng đàn hồi tốt
Properties | Specifications / Indicative values | Standard |
Brookfielf viscosity | 2.5 – 4.0 Pa.s | ASTM D3236 |
Softening point | 132 – 146 °C | ASTM D3461 |
Maximun tensile strength | > 2.5 MPa | ASTM D638 |
Elongation at break | > 200 % | ASTM D638 |
Flexibility test, breakage after | > 24 h | internal procedure |
Skin time resistance test | > 9 h | internal procedure |
Colour | Amber | |
Density | -1 | internal procedure |