tesa® 66824 là một băng keo hai mặt màu đen, được cấu tạo từ lớp đệm bọt PE hấp thụ sốc, được trang bị chất kết dính mới có khả năng chống sốc và chống bật.
ĐẶC ĐIỂM của băng keo bọt tesa® 66824
- Hiệu suất chống sốc vượt trội
- Tính năng chống bật vượt trội giúp ngăn ngừa hiện tượng bong tróc
- Khả năng chống đẩy ra mạnh mẽ
- Chống nước
- Dễ dàng làm lại khi cần thiết
ỨNG DỤNG của băng keo bọt tesa® 66824
- Điện thoại thông minh & điện thoại phổ thông: Gắn ống kính và bảng điều khiển cảm ứng
- Máy tính bảng & laptop cảm ứng: Gắn ống kính và bảng điều khiển cảm ứng
- Đồng hồ thông minh: Gắn ống kính và bảng điều khiển cảm ứng
- TV thông minh: Gắn ống kính và khung viền
- Gắn pin
Xem tất cả sản phẩm của tesa tại đây
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Cấu tạo sản phẩm và đặc tính của băng keo tesa® 66824
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Vật liệu nền (Backing material) | Bọt PE (PE foam) |
Màu sắc | Đen |
Màu của lớp lót (Color of liner) | Trong suốt |
Độ dày lớp lót (Thickness of liner) | 50 µm |
Tổng độ dày (Total thickness) | 200 µm |
Loại keo dính (Type of adhesive) | Acrylic cải tiến (tackified acrylic) |
Loại lớp lót (Type of liner) | Màng PET (PET film) |
Tính chất / Hiệu suất
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at break) | 190 % |
Độ bền kéo (Tensile strength) | 9.3 N/cm |
Độ bám dính tĩnh ở 23°C (Static shear resistance at 23°C) | Tốt |
Độ bám dính tĩnh ở 40°C (Static shear resistance at 40°C) | Tốt |
Khả năng bám dính
Bề mặt | Ban đầu (Initial) | Sau 14 ngày (After 14 days) |
---|---|---|
ABS | 8.2 N/cm | 10 N/cm |
Nhôm (Aluminium) | 8 N/cm | 11.5 N/cm |
Kính (Glass) | 12.5 N/cm | 13.2 N/cm |
PC | 12.2 N/cm | 15.3 N/cm |
PE | 5 N/cm | 5.8 N/cm |
PMMA | 12.7 N/cm | 16.2 N/cm |
Thép (Steel) | 11.5 N/cm | 14 N/cm |