tesa® 4983 là băng dính hai mặt trong suốt với lớp nền PET và keo acrylic có độ bám dính cao.
ĐẶC ĐIỂM của băng dính tesa® 4983
- Được chứng nhận theo tiêu chuẩn IEC 60454-3-1 (VDE, IMQ, SEMKO), VOC, RoHS 2.0 và REACH
- Độ dày: 30µm
- Mức độ bám dính tốt
- Khả năng chống chịu tuyệt vời với các điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Hiệu suất xử lý vượt trội trong quá trình chuyển đổi
ỨNG DỤNG của băng dính tesa® 4983
- Cán các vật liệu đệm vào màn hình LCD
- Cố định tấm phản quang vào khung LCD
- Nối các màng nhựa mỏng
- Gắn cách điện thanh dẫn trong các mô-đun năng lượng mặt trời màng mỏng
Giới thiệu về Prostech
Prostech cung cấp các giải pháp vật liệu chuyên biệt (keo, băng keo, vật liệu tản nhiệt, và vật liệu cách điện,...) và thiết bị tự động hóa cho các ngành công nghiệp. Chúng tôi hiện là nhà phân phối chính thức của các nhà sản xuất vật liệu và thiết bị công nghiệp hàng đầu thế giới.
Với nhiều năm kinh nghiệm và thành công trong các dự án, chúng tôi tự tin mang đến giải pháp vật liệu toàn diện. Những giải pháp này nhằm giải quyết các vấn đề mà các nhà sản xuất thường gặp phải. Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.
Với mong muốn cung cấp giải pháp toàn diện cho khách hàng, đội ngũ của Prostech luôn sẵn sàng:
- Cung cấp báo giá, mẫu, TDS/MSDS và tư vấn kỹ thuật
- Kiểm tra chất lượng mẫu và xác minh tính tương thích sản phẩm tại phòng thí nghiệm của chúng tôi
- Tùy chỉnh công thức vật liệu cho các ứng dụng đặc biệt
- Tùy chỉnh kích thước, số lượng và bao bì sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng
- Tư vấn chuyên môn về thiết bị và quy trình tự động hóa
- Đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tại chỗ để đảm bảo sử dụng sản phẩm hiệu quả
Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, bao gồm cả “hàng hóa nguy hiểm,” và tuân thủ các quy định pháp luật. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và hỗ trợ kỹ thuật theo yêu cầu của bạn.
Cấu trúc Sản phẩm | |
---|---|
Vật liệu nền (Backing material) | PET film |
Màu sắc | Trong suốt |
Tổng độ dày | 30 µm |
Loại keo | Acrylic tăng tính dính |
Tính chất / Giá trị Hiệu suất | |
---|---|
Độ giãn dài khi đứt | 50 % |
Độ bền kéo | 20 N/cm |
Độ dính (Tack) | Thấp |
Khả năng chịu nhiệt lâu dài | 100 °C |
Khả năng chịu ẩm | Rất tốt |
Khả năng chịu hóa chất | Tốt |
Độ bền dính tĩnh ở 40°C | Trung bình |
Khả năng chịu nhiệt ngắn hạn | 200 °C |
Độ bền dính tĩnh ở 23°C | Tốt |
Khả năng chống chất hóa mềm (Softener) | Tốt |
Khả năng chống lão hóa (UV) | Rất tốt |
Độ bám dính | Ban đầu | Sau 14 ngày |
---|---|---|
ABS | 4.5 N/cm | 5.3 N/cm |
Nhôm (Aluminium) | 4.1 N/cm | 5.5 N/cm |
PC (Polycarbonate) | 5.2 N/cm | 6 N/cm |
PE (Polyethylene) | 2 N/cm | 3.3 N/cm |
PET (Polyethylene Terephthalate) | 4.2 N/cm | 4.8 N/cm |
PP (Polypropylene) | 2.3 N/cm | 3.7 N/cm |
PS (Polystyrene) | 4 N/cm | 5.2 N/cm |
PVC | 3.6 N/cm | 6.4 N/cm |
Thép (Steel) | 5.2 N/cm | 7.6 N/cm |