3M™ Single-Coated Foam Tapes sẽ dính vào nhiều loại bề mặt, bao gồm gỗ sơn latex, gỗ sơn mài, thép tráng men, kính, nhôm, thép không gỉ, acrylic, ABS và PVC (không chứa plastic hóa) khi độ dính của băng dính thường đạt yêu cầu trong vòng 20 phút và tiếp tục tăng theo thời gian.
Đặc điểm
- 3M™ Vinyl Foam Tapes Series 4700 là loại bọt xốp kín, mềm, có mật độ trung bình, màu đen với lớp keo acrylic nhạy áp suất ở một mặt. Lớp keo được bảo vệ bởi lớp lót giấy trắng, xử lý bằng silicone dày 0,004 inch (0,1 mm), cho phép cắt khuôn mà không cần phải cán thêm lớp lót khác vào bọt.
- Loạt băng dính bọt vinyl 4500 và 4700 của 3M là các loại vinyl kín, mềm, có thể giúp ngăn bụi, ánh sáng và độ ẩm khi đặt dưới áp suất 30%. Các loại băng vinyl này có đặc tính lão hóa tuyệt vời và sẽ giữ được tính linh hoạt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và ánh sáng UV. Các ý tưởng ứng dụng bao gồm: niêm phong bụi và độ ẩm cho thiết bị gia dụng, máy tính, máy photocopy và các thiết bị điện tử và vận tải khác.
Ứng dụng
- Niêm phong bụi và độ ẩm cho HVAC, thiết bị gia dụng, đệm lót, xây dựng và thiết bị điện tử và vận tải
Typical Physical Properties
Attribute Name | Test Method | Value |
Color |
| Black |
Adhesive Type |
| 430* |
Density | ASTM D3574 | 225 kg/m³ (14 lb/ft³) ¹ |
Shore 00 Hardness | ASTM D2240 | 40 ¹ |
Mold and Mildew Resistance | ASTM G21 | No growth after 28 days ² |
Compression Deflection: 25% Compression | ASTM D3574 | 13.8 kPa (2 lb/in²) |
Attribute Name | Value |
Thickness | 6.4 mm (250 mil) |
Liner Thickness | 0.1 mm (4 mil) |
Primary Liner Color | White |
Thickness Tolerance | 15 % |
Attribute Name | Value |
*Note | *3M™ Adhesive 430 is a medium soft adhesive system that offers good quick stick to many types of surfaces along with excellent aging and UV resistance. |
Typical Performance Characteristics
Attribute Name | Value |
Short Term Temperature Resistance | 121 °C (250 °F) ¹ |
Long Term Temperature Resistance | 66 °C (150 °F) ² |
Temperature Resistance | Cold flex at -18 °C (Cold flex at 0 °F) ³ |
Attribute Name | Test Method | Value |
Elongation | ASTM D3574 | 200 % ¹ |
Tensile Strength | ASTM D3574 | 515 kPa (75 lb/in²) ¹ |
Compression Set | ASTM D1667 | 5 % |
Electrical and Thermal Properties
Attribute Name | Test Method | Value |
Thermal Conductivity | ASTM C518 | 0.043 W/m/K (3 (btu-in)/(h-ft²-°F)) |
Surface Resistivity (Non-Adhesive) | ASTM D257 | 3 x 10¹⁰ Ω ¹ |
Surface Resistivity (Adhesive) | ASTM D257 | 2 x 10¹¹ Ω ² |
Water Absorption: 30% Compression | ASTM D1056 | 10 % by Volume |